"Audio guide" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Audio guide)

Low quality sentence examples

audio guide bằng tiếng Anh.
There are audio guides in English.
audio guide bằng tiếng Anh.
There is an audio guide in English.
Audio guide bằng 11 ngôn ngữ.
Audio guides in 10 languages.
Audio guide bằng 11 ngôn ngữ.
Recorded audio guide available in 11 language.
Nếu không nữa thì bạn có thể thuê audio guide.
Then you can pick up audio guides.
Nếu không nữa thì bạn cũng có thể thuê audio guide.
But you can equally hire an audio guide.
Nếu không nữa thì bạn cũng có thể thuê audio guide.
For an extra charge you can also rent an audio guide.
Nếu không nữa thì bạn cũng có thể thuê audio guide.
You can also rent an audio guide.
Bạn sẽ được yêu cầu một khoản tiền đặt cọc là € 20 cho mỗi audio guide, bạn sẽ được trả lại tiền này nếu sau khi trả mà không có gì bị hư hại.
You will be asked for a security deposit of €20 for each rented audio guide; you will get it back upon return of the undamaged audio guide..
Dịch vụ thuyết minh tự động( Audio guide) là ứng dụng công nghệ điện tử hỗ trợ tự động hóa việc thuyết minh cho khách tham quan, đặc biệt là khách lẻ quốc tế và khách sử dụng ngôn ngữ hiếm.
Automatic guide service(Audio guide) is an electronic technological application that supports guide automation for visitors, especially international solo travelers and visitors using rare languages.