"Bây giờ tôi có" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Bây giờ tôi có)

Low quality sentence examples

Bây giờ tôi có một câu hỏi.
Now I have a question.
Còn bây giờ tôi có sáu đứa.
Now I have six children and no theories.
Bây giờ tôi có ba cuộc đình công.
So now I have 3 strikes against me.
Bây giờ tôi có hai cái đèn này.
I have two of these lights.
bây giờ tôi có câu trả lời.
Well, so now I had my answer.
Bây giờ tôi có trứng để nuôi con.
For now I have baby to feed.
Bây giờ tôi có hai.
Now I have two.
Ngay bây giờ tôi có chúng.
Right now, I have them.
Bây giờ tôi có triệu chứng.
Now I'm having symptoms.
Bây giờ tôi có quyền lực!
I now have power!
Bây giờ tôi có nghi ngờ.
I have a reasonable doubt now.
Bây giờ tôi có ít hơn.
I now have less.
Bây giờ tôi có triệu chứng.
I currently have the symptoms.
Bây giờ tôi có một mục tiêu.
Now I have one goal.
Bây giờ tôi có 35 người lớn.
Now I have 35 adults.
Bây giờ tôi có một.
I now have a WM.
Bây giờ tôi có một session.
I have got a session now.
Bây giờ tôi có hai xác chết.
Now I have got two more bodies.
Bây giờ tôi có thể đọc thư.
I get to read letters now.
Bây giờ tôi có một lỗi khác.
Now I have another error.