Low quality sentence examples
Bên cạnh máy bay.
Bên cạnh đó.
Ở tủ bên cạnh.
Bên cạnh ngôi sao.
Bên cạnh ở Boston.
Bên cạnh ngôi sao.
Bên cạnh hắn Charles.
Adebayor bên cạnh Henry.
Ở bên cạnh vợ.
Kéo sang bên cạnh.
Đang đứng bên cạnh.
Bên cạnh người khác.
Bên cạnh biểu tượng.
Bên cạnh chiếc máy.
Nằm bên cạnh Walmart.
Bên cạnh hắn Charles.
Ở phòng bên cạnh.
Luôn bên cạnh CEO.
John bên cạnh vợ.
Phía bên cạnh đền.