BÊN CẠNH EM in English translation

next to you
bên cạnh bạn
cạnh bạn
cạnh anh
cạnh cậu
bên cạnh anh
cạnh cô
cạnh em
bên cạnh cậu
bên cạnh mình
bên cạnh ông
beside me
bên em
ngoài ta
bên ta
với tôi
ở bên tôi
ở cạnh tôi
ngay bên cạnh tôi
bên anh
ở bên cạnh em
cạnh tao
beside you
bên cạnh bạn
bên cạnh anh
bên em
bên cạnh em
bên cạnh cậu
bạn
bên cạnh cô
bên cạnh ngươi
bên cạnh ông
bên cạnh mình
your side
phía bạn
mặt của bạn
bên bạn
phía anh
phụ của bạn
phe của bạn
phía MU
phía cậu
bên con
bên em
alongside me
bên cạnh tôi
cùng tôi

Examples of using Bên cạnh em in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ý anh là sao anh lại phiền chen vào bên cạnh em chứ?
I mean, why would I mind squeezing next to you?
Anh ấy đã thực sự cố gắng để được ở bên cạnh em.
He really wanted to be there beside me.
anh ở đây, ngay bên cạnh em.
I am right here beside you.
Không. Ý anh là sao anh lại phiền chen vào bên cạnh em chứ? Có.
Yes. I mean, why would I mind squeezing next to you? No.
Hẳn là phải có một thiên thần bên cạnh em.
I, however, must have had an angel beside me.
Ngày mai và hôm nay, bên cạnh em suốt luôn.
Tomorrow and today, beside you all the way….
anh ngủ bên cạnh em.
If I sleep next to you.
Có thể tại vì anh không thể ở bên cạnh em.
That could be perhaps because you are not beside me.
Anh sẽ ở đó, ngay bên cạnh em.
I promise I will be right there beside you.
Và hình ảnh của gã trôi bên cạnh em.
And his image floats beside me.
Anh sẽ ở đó, ngay bên cạnh em.
I will be right there beside you.
Và hình ảnh của gã trôi bên cạnh em.
And this image floats beside me.
Ừ?- Và hình ảnh của gã trôi bên cạnh em.
And this image floats beside me.- Yes?
Ừ?- Và hình ảnh của gã trôi bên cạnh em.
Yes?- uh, and his image floats beside me.
Ừ?- Và hình ảnh của gã trôi bên cạnh em.
Yes?- Uh, and this image floats beside me.
Ừ?- Và hình ảnh của gã trôi bên cạnh em.
Uh, and his image floats beside me.
Từng đêm bên cạnh em.
Every night beside of me.
Có anh bên cạnh em, anh sẽ là điểm tựa cho em!”.
With me by your side, you will be exactly that!”.
Anh đang bên cạnh em, I know.
He's sitting next to me, I know it.
Thầy sẽ luôn bên cạnh em cho dù có khó kăn đến mấy.
I will always be by your side no matter how tough the going is.
Results: 114, Time: 0.0777

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English