Examples of using Bóng rổ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chơi bóng rổ cả ngày.
Ông chơi bóng rổ trường trung học với Bill Russell!
Tôi thích chạy và chơi bóng rổ với những đứa con của tôi.
Trò chơi bóng rổ được chia bao nhiêu lần?
Bóng rổ như mọi môn thể thao khác có luật chơi rất khắt khe và….
Barack Obama cùng đội bóng rổ ở trường Trung học.
Bóng rổ người chơi bắn một số hoops.
Còn bóng rổ!
Tôi thấy sân quần vợt và bóng rổ mới, trông đẹp lắm.
Đặt niềm tin vào bóng rổ không ổn đâu.
Cậu ấy khá nổi tiếng. Nếu giỏi bóng rổ, chắc là cậu ấy nổi tiếng lắm….
Nếu giỏi bóng rổ, chắc là cậu ấy nổi tiếng lắm….
Bóng rổ cần có đồng phục.
Cầu thủ bóng rổ NBA Kobe Bryant được đặt biệt danh là‘ Black Mamba'.
Bóng Rổ chat bots.
Luật Bóng Rổ Fantasy.
Bóng rổ| 728 calo/ giờ.
tôi còn phải chơi bóng rổ.”.
Tổng thống là“ huấn luyện viên” cho đội bóng rổ của Sasha.