"Bạn biết cách" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Bạn biết cách)

Low quality sentence examples

Bạn biết cách dựng lều chứ.
Know how to erect a tent.
Bạn biết cách thì chữa giúp.
You know how to cure.
Bạn biết cách vui chơi.
U know how to have fun.
Bạn biết cách ủy quyền.
You know how to decree.
Bạn biết cách nghỉ ngơi.
You know how they rust.
Bạn biết cách trang trí.
You know how to design.
Nhưng bạn biết cách sử dụng chúng.
But you know how to use them.
Nếu bạn biết cách sử dụng nó.
If you know how to use it.
Chỉ cần bạn biết cách thay đổi.
You just need to know how to change.
Nếu bạn biết cách chăm sóc.
If you know how to take care.
Hãy chắc chắn rằng bạn biết cách.
Make sure that you know how to.
Quan trọng là bạn biết cách làm.
What matters is that you know how to do it.
Đố bạn biết cách nói.
You already know how to say it.
Nếu bạn biết cách đọc tín hiệu.
If you know how to read the signals.
Hãy chắc chắn rằng bạn biết cách.
Please make sure you know how to.
Bạn biết cách để đo lường nó.
You know how to measure.
Bạn biết cách thiết lập ranh giới.
You know how to set boundaries.
Bạn biết cách dựng lều chứ.
He knows how to set up a tent.
Hãy chắc chắn rằng bạn biết cách.
Make sure you know how.
Bạn biết cách dựng lều chứ.
I know how to setup a tent.