"Bạn có câu hỏi" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Bạn có câu hỏi)

Low quality sentence examples

Bạn có câu hỏi? Gọi ngay.
Have questions? Call Us.
Bạn có câu hỏi về Chevrolet?
Do you have a question for the folks at Chevrolet?
Bạn có câu hỏi về Chevrolet?
Have other questions about Chevy?
Lần tới khi bạn có câu hỏi.
Next time you got to have a question.
Dường như bạn có câu hỏi mới.
You look like you had another question.
Bạn có câu hỏi nào không?
Let us answer your questions.
Bạn có câu hỏi về kỹ thuật?
Do you have questions about engineering?
Bạn có câu hỏi cho chúng tôi?
Do you have any questions?
Bạn có câu hỏi về đánh giá?
Have questions about the assessment?
Bạn có câu hỏi về đánh giá?
Do you have questions about the evaluation?
Bạn có câu hỏi về Horlu?
Do you have questions about Hulu?
Bạn có câu hỏi Excel cụ thể?
Do you have a specific Excel question?
Bạn có câu hỏi gì cho Redsun?
What question do you have for reddit?
Bạn có câu hỏi về Google AdWords?
Do you have questions about Google AdWords?
Hoặc thể bạn có câu hỏi?
Or perhaps you have a question?
Bạn có câu hỏi hoặc đề nghị?
Do you have questions or suggestions?
Bạn có câu hỏi về đánh giá?
Do you have a question about evaluation?
Gọi MTO nếu bạn có câu hỏi.
Call the MTO if you have questions.
Bạn có câu hỏi nào cho Piodio?
What questions do you have for Pichai?
Rất nhiều bạn có câu hỏi này?
So a lot of you have that question?