BẠN CHỌN in English translation

you choose
bạn chọn
lựa chọn
anh chọn
cô chọn
đã chọn
ngươi chọn
ông chọn
you select
bạn chọn
đã chọn
anh chọn
cô chọn
you pick
bạn chọn
anh chọn
bạn nhặt
cô chọn
cậu chọn
bạn cầm
em chọn
ông chọn đi
bạn nhấc
cậu nhặt
you opt
bạn chọn
bạn quyết định
bạn chọn tham gia
lựa chọn
bạn lựa
bạn mua
you decide
bạn quyết định
anh quyết định
bạn chọn
cô quyết định
ông quyết định
cậu quyết định
em quyết định
con quyết định
your choice
sự lựa chọn của bạn
lựa chọn của bạn
lựa chọn của anh
lựa chọn của cô
lựa chọn của cậu
việc lựa chọn
sự lựa chọn của con
you elect
bạn chọn
các bạn bầu
you chose
bạn chọn
lựa chọn
anh chọn
cô chọn
đã chọn
ngươi chọn
ông chọn
you selected
bạn chọn
đã chọn
anh chọn
cô chọn
you picked
bạn chọn
anh chọn
bạn nhặt
cô chọn
cậu chọn
bạn cầm
em chọn
ông chọn đi
bạn nhấc
cậu nhặt
you choosing
bạn chọn
lựa chọn
anh chọn
cô chọn
đã chọn
ngươi chọn
ông chọn

Examples of using Bạn chọn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Của cuộc phiêu lưu bạn chọn ngày hôm nay?
What adventure will you choose today?
Bạn Chọn Pokemon Nào?
Which Pokemon will you choose?
Tại sao bạn nên chọn SG MEDIA?
Why Should I choose SGK Media?
Tại sao bạn nên chọn trường đại học Blue Mountains?
Why should we choose Blue Mountain School?
Vị trí bạn nên chọn là Hong Kong.
One place I choose was Hong Kong.
Tại sao bạn nên chọn HIFU?
Why Should I Choose HIFU?
Bạn chọn điều trị như thế nào?
How did you choose treatment?
Bạn chọn kênh và thưởng thức.
Choose your channel and enjoy.
Chính bạn chọn cánh cửa ra.
Choose your own door.
Bạn sẽ chọn làm gì khi gặp khó khăn?
What we will we choose when it's hard?
Bạn chọn để ánh sáng bầu trời đúng hoặc đất/ bóng?
Do you choose to light the sky properly or the ground/shadows?
Một lần nữa, bạn phải chọn bên nào bạn đang ở.
Again, chose which side you are at.
Q: Vì sao bạn chọn BECI giữa rất nhiều những trường anh ngữ khác?
Q: Why did you choose BECI among many other language schools?
Sau đó bạn chọn Your profile.
Then you will choose your Profile Type.
Bạn chọn tự do hay nô lệ?
Will you choose Freedom or Slavery?
Vì sao bạn nên chọn ĐH Portsmouth?
Why should I choose Portsmouth?
Tại bước này bạn chọn dòng đầu tiên.
In this first step you will choose your scale.
Bạn chọn tab Schedule.
They choose the schedule tab.
Trước tiên, bạn chọn vũ khí.
Before anything, choose your weapon.
Bạn chọn nạn nhân hay ân nhân?
Will you choose victim or victorious?
Results: 19370, Time: 0.0513

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English