"Bạn muốn giữ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Bạn muốn giữ)

Low quality sentence examples

Chọn những lá bài mà bạn muốn giữ lại.
Choose the cards that you want to keep.
Bạn muốn giữ an toàn trực tuyến?
Want to Keep your Network Secure?
Bật bất kỳ quy tắc nào bạn muốn giữ.
Turn on any rules you want to keep.
Đây là những khách hàng mà bạn muốn giữ.
These are the customers you want to retain.
Quyết định bạn muốn giữ bí mật bao lâu.
Decide how long you want to keep the secret.
Chọn Không nếu bạn muốn giữ những cược này.
Select No if you want to keep these bets.
Nếu bạn muốn giữ tất cả, hãy cất.
If you want to keep everything, keep everything.
Bạn muốn giữ mức độ kích thích cao.
They still want to keep the hype level high.
Các loại nơi bạn muốn giữ cho chính mình.
Places you want to keep for yourself.
Đây là những khách hàng mà bạn muốn giữ.
These customers are the ones you want to retain.
Bạn muốn giữ cho thế giới khỏe mạnh.
We need to keep the world healthy.
Bạn muốn giữ đươc sự trẻ trung ư?
You want to preserve your youthfulness?
Chọn bài mà bạn muốn giữ bằng cách.
Select the article that you want to delete by.
Bạn muốn giữ tình yêu của con trai?
You want your child's love?
Bạn chỉ cần xỉa răng bạn muốn giữ lại!
You only need to floss the teeth you want to keep!
Nghiệp nếu bạn muốn giữ được công việc đó.
Bear with it if you want to keep that job.
Đây là những khách hàng mà bạn muốn giữ.
These are the clients you want to have.
Găng tay( nếu bạn muốn giữ tay sạch.
Gloves if you want to keep your hands clean.
Bạn muốn giữ an toàn khi đi du lịch?
Want to Stay Safe While Traveling?
Bạn muốn giữ an toàn khi đi du lịch?
Want to Stay Safe When Traveling?