BẠN NỮA in English translation

you anymore
bạn nữa
anh nữa
em nữa
cô nữa
cậu nữa
ông nữa
ngươi nữa
con nữa
chị nữa
nàng nữa
you again
bạn một lần nữa
lại anh
lại bạn
anh nữa
lại em
lại cô
em nữa
lại cậu
cô nữa
bạn nữa
you too
bạn cũng
bạn quá
anh cũng
anh nữa
ngươi cũng
cô cũng
bạn nữa
em cũng
cậu cũng
anh quá
you any more
anh nữa
bạn nữa
em nữa
cô nữa
cậu nữa
con nữa
ông nữa
ngươi nữa
cháu nữa
anh thêm
you any longer
you also
bạn cũng
bạn còn
anh cũng
cô cũng
ông cũng
ngươi cũng
cậu cũng
em cũng
con cũng
chị cũng
longer be friends

Examples of using Bạn nữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu tôi cũng kể nó với bạn nữa- tôi sẽ rất vui.
If you want me to talk with your friend too, it would be my pleasure.
Hoặc của cả bạn nữa, nếu bạn muốn.
And yours, too, if you wanted.
Thêm một bạn nữa, nhưng bí mật!!!
We would tell you more, but it is a SECRET!!
Cậu không muốn làm bạn nữa chỉ vì không thấy thoải mái ư?
You want to stop being friends just because it feels uncomfortable?
Đừng Làm Bạn Nữa Để Thương Nhau, Được Không?
Let's not be friends anymore, okay?
Đúng, tôi còn muốn mang theo cả bạn nữa.”.
Yeah, and she wants to bring a friend, too.”.
Anh lại đi chơi với bạn nữa à?”.
Are you out with your friends again?”.
sẽ rủ thêm nhiều bạn nữa về đây.
place very much and hope to make more friends.
chúng tôi không còn là bạn nữa.
we aren't good friend any longer.
Liệu điều đó có nghĩa là bạn không còn là bạn nữa?
Does that mean she's not your friend anymore?
Liệu điều đó có nghĩa là bạn không còn là bạn nữa?
So that means you're not friends anymore?
Hãy cố gắng hiểu họ và hiểu cả chính bạn nữa.
Try to understand them and know them as you do yourself.
Thôi không mất thời gian với bạn nữa.
Not spending time with friends any longer.
Cô không coi anh ta là bạn nữa sao?
Do you consider him a friend anymore?
Xong bạn bè đến, rồi rủ thêm bạn nữa.
Their friends come over and bring more friends too.
Liệu điều đó có nghĩa là bạn không còn là bạn nữa?
Does this mean you aren't friends anymore?
Thậm chí họ còn chẳng xứng đáng với một giây của bạn nữa.
They are not worth even a second of your time.
Cần cho sức khỏe của chính bạn nữa!
We want health for you too!
Chúng ta không còn có thể làm bạn nữa.
We can't be friends anymore.
Nhưng khi nói về việc này, bọn tớ không thể làm bạn nữa.
We can't be friends anymore. But once I talk to him about this.
Results: 305, Time: 0.0816

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English