BẠN TIẾP TỤC in English translation

you continue
bạn tiếp tục
bạn vẫn
anh tiếp tục
ông tiếp tục
cô tiếp tục
các con tiếp tục
ngươi tiếp tục
vẫn tiếp tục
cậu tiếp tục
bạn cứ
you keep
bạn giữ
bạn tiếp tục
anh cứ
anh giữ
cậu cứ
bạn cứ
cô cứ
em cứ
cô giữ
cậu giữ
you go on
bạn đi trên
bạn tiếp tục
đi đi
anh tiếp tục
bạn lên
để ngươi tiếp tục
anh lên
chúng tôi đang đi tiếp
đi về
anh đi trên
you proceed
bạn tiến hành
bạn tiếp tục
bạn đi
tiến
you further
bạn tiếp tục
bạn thêm
bạn hơn nữa
bạn cũng
bạn xa hơn
you go ahead
đi trước đi
bạn tiếp tục
bạn đi trước
cậu đi trước
anh đi trước
cô đi đi
you resume
bạn tiếp tục
you move on
bạn di chuyển trên
bạn tiếp tục
bạn bước tiếp
bạn tiến bước
di chuyển vào
cậu bước tiếp
you carry on
bạn tiếp tục
anh mang trên
you continued
bạn tiếp tục
bạn vẫn
anh tiếp tục
ông tiếp tục
cô tiếp tục
các con tiếp tục
ngươi tiếp tục
vẫn tiếp tục
cậu tiếp tục
bạn cứ
you kept
bạn giữ
bạn tiếp tục
anh cứ
anh giữ
cậu cứ
bạn cứ
cô cứ
em cứ
cô giữ
cậu giữ

Examples of using Bạn tiếp tục in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi những điều xấu xảy ra, bạn tiếp tục di chuyển về phía trước.
When bad things happen, continues to move forward.
Người bạn nhỏ tiếp tục nói.
The small man continued talking.
Bạn tiếp tục sử dụng ngay cả trong các tình huống nguy hiểm.
Continuing to use it even in dangerous situations.
Bạn tiếp tục cầu nguyện như thế nào?
How do you keep praying?
Chọn new game để chơi, bạn sẽ tiếp tục có 3 tùy chọn để chơi.
Choosing to continue to play will render you three more chooses.
Nếu bạn tiếp tục ở trong khu vực cấm này sau 10 giây.
If you remain in the restricted area after 10 seconds.
Hi vọng bạn tiếp tục ủng hộ sản phẩm.
Hope they keep supporting the product.
Nếu thắng, bạn tiếp tục cược$ 1.
If you win, you will continue to do $1 bets.
Mong bạn tiếp tục ủng hộ và chia sẻ với bạn bè nhé.
I hope you will continue to help and share with your friends.
Sự đam mê có thể giúp bạn tiếp tục trong khi những người khác thì bỏ cuộc.
Passion can help you keep going when others would quit.
Dân lợn khó chịu không muốn bạn tiếp tục cuối cấp 1- 20.
Those nasty pigs don't want you to proceed past Level 1-20.
Hi vọng bạn tiếp tục tham gia.
Hope you will continue to join in.
Tại sao bạn tiếp tục đăng những câu hỏi ngớ ngẩn này?
Why do you keep posting these ridiculous questions?
Mong bạn tiếp tục đọc và chia sẻ.
I hope you will continue reading and sharing.
Vậy tại sao bạn tiếp tục sử dụng nó khi học một ngoại ngữ?
Then why do you keep using it when studying a foreign language,?
Bạn tiếp tục chơi game dù bạn biết rằng nó đang tổn hại đến đời sống của bạn..
Continues to play games despite knowing they harm their life.
Tại sao bạn tiếp tục bức hại Master của chúng tôi?
Why do you continue to persecute our Master?
Mong bạn tiếp tục đọc và chia sẻ.
I hope you will keep reading and sharing.
Nếu bạn tiếp tục làm những hành động sai trái, lệnh cấm có thể kéo dài.
If you would continue doing the wrong actions, the ban may prolong.
Mong được bạn tiếp tục ghé thăm.
Hope you will continue to visit.
Results: 2630, Time: 0.0881

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English