"Bảng anh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Bảng anh)

Low quality sentence examples

Cho vay tiêu dùng giảm xuống 4,2 tỷ bảng Anh, thiếu ước tính 4,9 tỷ bảng Anh..
Consumer lending dropped to GBP 4.2 billion, missing the estimate of GBP 4.9 billion.
GBP GBP là mã tiền tệ cho Bảng Anh, thường được gọi là Bảng Anh.
The GBP is currency code for British Pound, commonly called the pound.
Bảng Anh( bảng Anh)( GBP.
Pound sterling(British pound)(GBP.
GBP- Bảng Anh.
GBP- British Pound.
Triệu bảng Anh.
Thirty-seven million pounds.
Triệu bảng Anh Robot.
Million Pound Robot.
Bảng Anh £ GBP.
Pound sterling£ GBP.
Đổi Bảng Anh( GBP.
Convert British Pound(GBP.
Ít hơn 100 bảng Anh.
Less than 100 pounds.
Triệu bảng Anh EA Review.
Million Pound EA Review.
Tiền giấy của bảng Anh.
Banknote of the pound sterling.
Dollars khi bán một bảng Anh.
Dollars when you sell 1 British pound.
Chi phí( trong bảng Anh.
The cost(in pounds sterling.
Thu nhập: Hàng nghìn bảng Anh.
Income: thousands of pounds.
Euro và bảng Anh dưới áp lực.
Euro and pound under pressure.
còn được gọi là bảng Anh.
also called the pound sterling.
Một Bảng Anh bao gồm 100 pence.
One pound consist of 100 pence.
Jimmy Choo giá 536 bảng anh.
Jimmy Choo sold for £500m.
Real Madrid nợ 296 triệu bảng Anh.
This year Real Madrid debt is 296 million pounds.
Bảng Anh có thể làm gì đây?
What could you do with £10?