BẰNG CÁCH CLICK in English translation

by clicking
về bấm
bằng cách nhấp vào
bằng cách click
by click
về bấm
bằng cách nhấp vào
bằng cách click

Examples of using Bằng cách click in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
đơn giản hãy unsubscribe bằng cách click nút đỏ trên cùng bên phải của nó.
subreddit on your homepage, simply unsubscribe from it by clicking the red button at the top-right of that community.
Thậm chí trước khi đến Rio, tôi đã thích nó trên trang Facebook bằng cách click vào nút Like( Thích)
Before even arriving at the Rio, I liked it on Facebook by clicking the Like button at Facebook.
tôi đã thích nó trên trang Facebook bằng cách click vào nút Like( Thích)
I“liked” the Rio on Facebook by clicking the“like” button at Facebook.
bạn có thể thông báo cho Microsoft bằng cách click vào biểu tượng ở góc trên cùng bên phải màn hình Lock Screen.
moreover, you want to see if content matches your interests or not, you can tell Microsoft by tapping on the icon in the upper-right corner of your lock screen.
đặt mua sản phẩm online, bằng cách click vào đây để vào shop trên máy tính hoặc quét mã QR
here you can chat for advice or order products online, by click here to enter the shop on your computer
Ví dụ, tôi cần hiển thị tất cả các thiết bị trên một bản đồ, có thể lấy những giá trị cụ thể của cảm biến bằng cách click vào một marker trên bản đồ hiển thị thiết bị của tôi,
For example, I need to visualize all my devices on a map, with the possibility to retrieve particular sensor value by clicking on a marker on a map that represents one of my devices, that's something you can easily
Thông tin chi tiết sẽ được cung cấp bằng cách CLICK TẠI ĐÂY>>>
Full details can be found by clicking here>>
Bằng cách click Remove.
By clicking on Remove.
Kiếm tiền bằng cách click.
Make money by clicking.
Qua Zalo bằng cách click hoặc.
By scrolling through or by clicking.
Ủng hộ bằng cách click Tweet.
Tweet me by clicking Tweet.
Hoặc bằng cách click vào đây.
Or directly by clicking here.
Kết thúc bằng cách click“ Finish”.
Finish by clicking“Finish.”.
Chỉ bằng cách click và kéo chúng.
Simply click and drag them.
Chỉ bằng cách click và kéo chúng.
Trying to click and drag them.
Đóng Split View bằng cách click vào nút Live.
Close Split View by clicking the Live button.
Bật chức năng này bằng cách click Enable.
Confirm your action by clicking Enable.
Tạo một tài khoản bằng cách click vào Sign up.
Create an account by clicking the Sign Up.
Tạo một tài khoản bằng cách click vào Sign up.
To create an account by clicking Sign Up.
Xoay khối lập phương bằng cách click và kéo chuột.
Rotate the cube by clicking and dragging your mouse.
Results: 1137, Time: 0.0264

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English