"Bằng tên" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Bằng tên)

Low quality sentence examples

Hắn gọi tôi bằng tên sao?
Does He call me by name?
Gọi họ bằng tên họ đã chọn.
Call them by the name they have chosen.
Cô gọi bà bằng tên?.
You call her by name?.
Cũng gọi Cyrus bằng tên.
God called Cyrus by name.
Bắt đầu bằng tên blog du lịch.
Start with a travel blog name.
Em có thể gọi anh bằng tên.
You can call me by name.
Người ta không gọi họ bằng tên.
Nobody calls them by name.
Hãy cố gắng gọi họ bằng tên.
Try calling them by their name.
Đừng gọi tôi bằng tên đó!
Kallen: Don't call me by that name!
Hãy cố gắng gọi họ bằng tên.
And try to call them by name.
Gọi mọi người bằng tên.
Find people by name.
Tôi không nói bằng tên của mình.
I don't speak in my own name.
Người ta không gọi họ bằng tên.
They don't call them by name.
Gọi họ bằng tên họ đã chọn.
Call them by their chosen name.
Com bằng tên trang web thực tế.
Com with the actual website name.
Luôn nhớ gọi bé bằng tên.
Always address your baby by name.
Không còn gọi bằng tên riêng.
No longer with a special name.
Dạ, bằng tên của tôi.
Yes, with my name.
Hãy gọi tôi khẽ bằng tên.
And call me slowly by name.
Gọi bệnh nhân bằng tên của họ.
Call patients by name.