"Bệnh nhân mới" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Bệnh nhân mới)

Low quality sentence examples

Rất hân hạnh chào đón bệnh nhân mới.
We are happy to welcome new patients.
Rất hân hạnh chào đón bệnh nhân mới.
We are gladly welcoming new patients.
Rất hân hạnh chào đón bệnh nhân mới.
New Patients are most welcome.
Chúng tôi tiếp nhận một bệnh nhân mới.
We had just received a new patient.
Tôi quan sát bệnh nhân mới của mình.
I looked at my new patient.
Chúng tôi cần giường cho bệnh nhân mới.
We need to free up your bed for the next patient.
Một ngày kia, có bệnh nhân mới đến.
One day a new patient arrived.
Chị nghe nói em có bệnh nhân mới hả.
I said, I have a new patient.
Rất hân hạnh chào đón bệnh nhân mới.
We welcome new patients warmly.
Chúng tôi cần giường cho bệnh nhân mới.
We can prepare the bed for the next patient.
Thu hút bệnh nhân mới.
Anything to attract a new patient.
Đăng ký bệnh nhân mới.
Register as a new patient.
Chấp nhận bệnh nhân mới.
Acceptance of new patients.
Đăng ký bệnh nhân mới.
New patient registration.
Ta có bệnh nhân mới.
We have a new patient.
Tiếp nhận bệnh nhân mới.
Accepting new patients.
Một bệnh nhân mới sắp đến.
Another new patient arrives.
Tôi là một bệnh nhân mới.
I was a new patient.
Đó là một bệnh nhân mới.
It was a new patient.
Một bệnh nhân mới sắp đến.
And a new patient arrives.