BỊ MÙ in English translation

blind
khiếm thị
đui
người
be blind
bị mù
mù quáng
là những người mù
bị câm còn
bị đui
làm ngơ
blindness
mù lòa
sự mù quáng
was blind
bị mù
mù quáng
là những người mù
bị câm còn
bị đui
làm ngơ
blindsided
bị mù
mù quáng
bất ngờ
mù tịt
bị che mắt
mù mờ
đã bịt mắt
are blind
bị mù
mù quáng
là những người mù
bị câm còn
bị đui
làm ngơ
is blind
bị mù
mù quáng
là những người mù
bị câm còn
bị đui
làm ngơ
blinded
khiếm thị
đui
người
blinds
khiếm thị
đui
người
blinding
khiếm thị
đui
người

Examples of using Bị mù in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong Thế chiến I, bạn bị mù trong vụ tấn công bằng khí độc.
During World War I, you were blinded in a mustard gas attack.
Tôi bị mù rồi. Mayday! Mayday!
Mayday! I'm blinded. Mayday!
Hắn bị mù. Ồ,
He's blind. Oh,
Anh ấy bị mù. Không thể thấy gì cả.
He's blind. He can't see anything.
bị mù, Will!
He's blind Will!
Anh ta bị mù Anh ta không thể nhìn thấy gì.
He's blind. He can't see anything.
bị mù.
She's blind.
Hắn bị mù một mắt.
He's blind in one eye.
Cháu sẽ bị mù bởi tay nghề thủ công tuyệt đối đấy.
You will be blinded by the sheer craftsmanship.
Anh ta bị mù Anh ta không thể nhìn thấy gì.
He can't see anything. He's blind.
Ta bị mù, đồ đần!
I am blind, you imbeciles!
Nếu phải bị mù hoặc điếc, bạn chọn cái nào?
If you had to choose between being blind or being deaf, which one would you choose?
Tôi nói, ồ, tôi bị mù bởi đèn.
I said, ooh i'm blinded by the lights.
Tôi không nhìn thấy gì bởi vì tôi bị mù.
I cannot see them because I am blind.
Có một cô gái mù, cô ghét chính mình chỉ bởi vì cô bị mù.
There was a blind boy who hated himself just because he's blind.
Mắt của tôi đã bị mù!”.
My eyes have been blinded!''.
Đương nhiên là mọi người ở phạm vi này đều biết anh bị mù.
Of course anybody in the group know that I am blind.
Bạn có thể bị mù?
Can you be blinded?
Tôi không nhìn thấy gì bởi vì tôi bị mù.
But I cannot see, for I am blinded.
Đừng lo, cậu không bị mù đâu.
Don't worry, you won't be blinded.
Results: 1945, Time: 0.0326

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English