BỊ NGHI LÀ in English translation

is suspected
bị nghi ngờ
là nghi ngờ
are suspected
bị nghi ngờ
là nghi ngờ
was suspected
bị nghi ngờ
là nghi ngờ
were suspected
bị nghi ngờ
là nghi ngờ
are believed

Examples of using Bị nghi là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một số VOC bị nghi là gây ung thư ở người
Some VOCs are suspected of causing cancer in humans
Chúng ta biết 50 hóa chất trong thuốc rầy bị nghi là nguyên nhân gây bệnh ung thư.
We know that 50 of the chemicals used are suspected of causing cancer.
Thậm chí sách Mishnah còn ghi luật này:“ Không thể gửi bò tại các quán trọ của dân ngoại vì họ bị nghi là hành dâm với thú vật”.
The Mishnah even included this rule:“Cattle may not be left in the inns of the gentiles since they are suspected of bestiality.”.
Nhà nước Hồi Giáo bị nghi là đã sử dụng khí chlorine trong những cuộc tấn công trước đây tại Iraq và Syria.
The Islamic State group has been suspected of using chlorine in previous attacks in Iraq and Syria.
Khu vực này đã bị nghi là một cơ sở ngầm dưới lòng đất được sử dụng cho chương trình hạt nhân của Iran, một cáo giác mà giới hữu trách Iran bác bỏ.
That site has been suspected of housing a secret underground facility used for Iran's nuclear program-- a claim that Iranian authorities deny.
Chúng tôi đã thả 85 tủ nhân bị nghi là có liên quan tới IS.
We have also freed 85 prisoners who had been suspected of association with ISIS.
Khoảng 12.000 người bị nghi là chiến binh IS,
Some 12,000 suspected IS fighters, a third of them foreign nationals,
nhiều người nhận trong miền của bạn có thể bị nghi là gửi thư rác.
volumes of e-mail to one or more recipients in your domain may be suspected of sending spam.
Trong một ví dụ mới nhất, thuốc giả tại một bệnh viên nhi ở Kashmir hiện bị nghi là thủ phạm gây nên cái chết của hàng trăm em nhỏ trong những năm gần đây.
Counterfeit medicines in a paediatric hospital in Kashmir are suspected to be the cause of hundreds of infant deaths in recent years.
Người phụ nữ bị nghi là điệp viên Nga có thể đã đạt được thỏa thuận nhận tội.
A woman accused of being a secret agent for the Russian government has likely taken a plea deal.
Tổng cộng, SonicSpy có thể thực hiện 73 lệnh khác nhau và bị nghi là sản phẩm của các nhà phát triển mã độc ở Irac.
In total, SonicSpy can be ordered to remotely perform 73 different commands and its suspected to be the work of malware developers in Iraq.
Sự kiện này bị nghi là thử nghiệm tên lửa đạn đạo tầm xa
The event is suspected of being a test for long-range ballistic missiles, which Kim wants to use as
Bloke bị nghi là buôn bán súng,
The bloke was suspected to be trafficking guns,
Các tay súng bị nghi là thành viên của nhóm Hồi giáo vũ trang Boko Haram,
The gunmen are suspected to be from the armed rebel group Boko Haram, which has killed thousands
Tuy nhiên, khi cô đến, Angel bị nghi là đã chết, và nghi phạm chính không ai khác bạn trai cũ của Angel.
However when she arrived, Angel was suspected to be dead, and the prime suspect was no other then Angel's ex boyfriend, the principle of the Music Academy Qi Yuan.
Cảnh sát bắt giữ một người Thổ Nhĩ Kỳ bị nghi là chuyển lậu người đã tổ chức chuyến vượt biển gây chết người ngày thứ Bảy.
Police arrested a Turkish man suspected of being the smuggler who organized Saturday's disastrous sea crossing.
Nghi can này bị nghi là đã sang Syria cùng với một nhóm người trẻ vào cuối năm 2013.
He is believed to have traveled to Syria with a group of young people in late 2013.
Các tay súng bị nghi là thành viên của nhóm Hồi giáo vũ trang Boko Haram, vốn đã gây ra cái chết của hàng nghìn người ở phía bắc Nigeria kể từ năm 2009.
The gunmen are suspected to be from the Islamist group Boko Haram, which has killed thousands in northern Nigeria since 2009.
Mehsud bị nghi là đứng sau vụ 10 người trong một tổ khủng bố bị bắt ở Baracelona vào tháng 1 năm 2008 vì dự mưu mở cuộc tấn công tự sát ở Tây Ban Nha.
Mehsud is suspected of being behind a 10-man cell arrested in Barcelona in January 2008 for plotting suicide attacks in Spain.
Muhammad Wanndy bị nghi là chủ mưu đứng sau vụ đánh bom hộp đêm Movida ở Puchong tháng 6 vừa qua làm 8 người bị thương.
Muhammad Wanndy is suspected to be the mastermind behind a blast at the Movida nightspot in Puchong in June, which injured eight people.
Results: 180, Time: 0.0275

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English