BỊ THỐNG TRỊ in English translation

is ruled
of domination
của sự thống trị
trị
been dominated
was dominated
are ruled
was ruled
swayed
ảnh hưởng
lắc lư
thống trị
đung đưa
lay chuyển
lung lay
đưa ra
tác động đến
dao động
lay động

Examples of using Bị thống trị in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thiên Bình bị thống trị bởi sao Vệ Nữ,
Libra is ruled by Venus, as you are,
Thị trường ô tô tại Pháp bị thống trị bởi các hãng xe nội địa như Renault( 27% xe bán ra năm 2003), Peugeot( 20.1%) và Citroën( 13.5%).
The new car market is dominated by domestic brands such as Renault(27% of cars sold in France in 2003), Peugeot(20.1%) and Citroën(13.5%).
Ðức Giêsu đã nhìn ra tâm hồn người ta có thể bị thống trị và thậm chí bị chế ngự dễ dàng thế nào bởi những gì nó quý trọng nhất.
Jesus saw how easily one's heart can be swayed and even overpowered by what it most treasures.
Phía bên kia của Midlands là D' Hara, ngôi làng bị thống trị bởi Darken Rahl.
On the other side of the Midlands is D'Hara, which is ruled by Darken Rahl.
Thị trường truyện tranh Mỹ bị thống trị bởi những nhà sưu tầm nam,
The U.S. comic book market is dominated by male collectors, and dealers usually sell
Những poleis nhỏ hơn có thể bị thống trị bởi các nước láng giềng lớn hơn,
Inevitably smaller poleis might be dominated by larger neighbours, but conquest or direct rule by
Ở những màu sắc này, bầu trời bị thống trị bởi ánh lóe mờ nhạt của chất khí rất lạnh bên trong cự li cách Trái đất chỉ 500 năm ánh sáng.
At these colors, the sky is dominated by the faint glow of very cold gas within only 500 light years of Earth.
Game mobile đã bị thống trị bởi hàng loạt các game miễn phí,
Mobile gaming has been dominated by a handful of free games, often from developers
Nếu tâm thức chúng ta bị thống trị bởi những cảm xúc tàn phá,
If we let our minds be dominated by destructive emotions, by self-centredness,
Trung tâm, bị thống trị bởi vùng Sahel với các thảo nguyên,
The Center, is dominated by the Sahel zone with steppes,
Thành phố Bukcheon đã bị thống trị bởi gia tộc họ Jang suốt 3 thế hệ.
The city of Bukcheon has been dominated by the Jang family for 3 generations.
Mãi đến gần đây, ngành này vẫn bị thống trị bởi các trường kinh tế Mỹ giảng dạy các ví dụ kiểu Mỹ.
Until recently the field was dominated by American business schools teaching American examples.
Họ cho rằng giận dữ và hận thù là một phần rất lớn trong bản chất con người đến nỗi nhân loại sẽ luôn luôn bị thống trị bởi chúng.
They claim that anger and hatred are so much a part of human nature, that humanity will always be dominated by them.
chương trình rating thấp của họ bị thống trị bởi những ông chủ của NBC.
their low rated show is dominated by their NBC bosses.
Chính trị tại Philippines từ lâu đã bị thống trị bởi một vài danh gia vọng tộc.
Politics in the Philippines has long been dominated by a few connected families.
Nếu tâm thức chúng ta bị thống trị bởi những cảm xúc tàn phá,
If our minds are ruled by destructive emotions, by self-centredness,
Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, trụ sở trung ương ACLU bị thống trị bởi thành phần chống Cộng, nhưng nhiều chi nhánh địa phương bảo vệ các thành viên của Đảng Cộng sản.
During the Cold War, the ACLU headquarters was dominated by anti-communists, but many local affiliates defended members of the Communist Party.
bản chất con người mà nhân loại sẽ luôn luôn bị thống trị bởi chúng.
hatred are so much a part of human nature that humanity will always be dominated by them.
Năm năm qua, A Phú Hãn bị thống trị bởi chính quyền bạo ngược của Taliban, và ghế thành viên của họ trong hội nghị này bị phản đối.
Five years ago, Afghanistan was ruled by the brutal Taliban regime, and its seat in this body was contested.
Cô nói trong những năm gần đây, thị trường đấu giá nóng bỏng đã bị thống trị bởi một nhóm các nghệ sĩ Trung Quốc ưa thích các đề tài chính trị..
She said that in recent years, the sizzling hot auction market has been dominated by just a group of Chinese artists favoring political themes.
Results: 361, Time: 0.0333

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English