BỌN NHÓC in English translation

kids
đứa trẻ
nhóc
con
nhỏ
đứa bé
thằng bé
trẻ em
bọn trẻ
kiddies
trẻ em
những đứa trẻ
trẻ con
bọn nhóc
nhỏ
các bé
mấy đứa nhóc
kiddy
shosanna
smartass
khôn lỏi
chillun
kid
đứa trẻ
nhóc
con
nhỏ
đứa bé
thằng bé
trẻ em
bọn trẻ

Examples of using Bọn nhóc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dĩ nhiên, bọn nhóc tì là thích chuyện này nhất.
Of course, us kids liked most about this.
Cho bọn nhóc chúng ta.
Give us these kids.
Bọn nhóc chưa hề xem phim thứ 6 ngày 13 phần 1 và 2!
The kids have never seen Friday the 13th, part 1 or 2!
Nhưng bọn nhóc đã không có ở South Beach.
But these guys weren't around in South Beach.
Ethel, bọn nhóc đâu làm gì.
Ethel, these kids weren't doing.
Cái gì chứ… Bọn nhóc bán bánh quy!
Those-- Those girls sold me cookies! What the--!
Bọn nhóc và công nghệ.
You kids and technology.
Vì sao cơ chứ? Bọn nhóc kia chưa từng động đến chúng.
For what? These boys never touched them.
Terrence bảo anh bọn nhóc bây giờ chơi' vuốt trụ bơ'".
Terrence told me these kids out here giving each other butter beat-offs.
Bác chả hiểu tại sao bọn nhóc cần có vỏ sò. Đủ rồi đấy!
That's enough! I don't see why the kids need their own shells!
Chúng ta phải đưa bọn nhóc đi kiểm tra ngộ độc phóng xạ.
We got get those kids tested for radiation poisoning.
Bây giờ bọn nhóc đang gỡ a- mi- ăng ra khỏi đường ống.- Thứ Ba.
I have got the kids stripping asbestos off the pipes right now. Tuesday.
Các người thả bọn nhóc đi, và không ai chết cả, thế nào?
You got to let the kids go, and no one's gonna die, okay?
Tại sao bọn nhóc đó lại chỉ tội sai người?
Why would these kids peg the wrong guy for a murder?
Cậu lo bọn nhóc đi.
You take care of those kids.
Bọn nhóc hoàn toàn bao vây chúng ta rồi!
These brats have us completely surrounded!
Bọn nhóc kìa. Nhìn chúng xem.
Those kids. Look at them.
Bọn nhóc đâu làm gì.
These kids weren't doing.
Bọn nhóc đâu làm gì?
These kids weren't doing… Doing?
bọn nhóc kia nữa Cho bản thân anh cơ hội đi.
And those kids as well Give yourself a chance.
Results: 326, Time: 0.0415

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English