"Bồ câu" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Bồ câu)

Low quality sentence examples

Bồ câu?
These pigeons?
Một bồ câu.
One squab.
Bồ câu trong công viên?
Pigeons in the park?
Thịt bồ câu hun khói.
It's smoked pigeon.
Không, không phải bồ câu.
No, it wasn't a pigeon.
Bồ câu( Columba livia.
Domestic pigeons(Columba livia.
Bồ câu muốn một chú cún.
The Pigeon Wants A Puppy.
Hàng đàn bồ câu bay lên.
A flock of pigeons flew up.
Bên trong có chú bồ câu.
There is a pigeon inside.
Con bồ câu trắng….
Oh the white pigeon….
Gà con bồ câu rất tự vệ.
Dove chicks are very defenseless.
Chúng ta cũng cần bồ câu nữa.
And we need a pigeon, too.
Là lỗi của tôi, bồ câu.
It was me, the pigeon.
Bên ngoài thì chỉ nhiều bồ câu.
Outside there are a lot of pigeons.
Yến hầm bồ câu hoặc gà ác.
Stew Salangane nests with pigeon or black chicken.
Chúng tôi chỉ là đôi bồ câu.
We are two pigeons.
Con quạ đen chế giễu bồ câu trắng.
The black raven mocks the white dove.
Đừng để Bồ Câu lái xe buýt!
Don't Let Pigeon Drive the Bus!
Bồ câu có biết nghe nhạc không?
Can't pigeons hear music?
Chúng ta sẽ cần có bánh bồ câu.
We're gonna need pigeon pies.