Examples of using Baird in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
giao dịch tại Robert W. Baird& Co.,
với Ngoại trưởng John Baird gợi ý cho nhà bình luận The Atlantic Jeffrey Goldberg rằng việc thay đổi chính sách có thể giúp" chuyển đổi" Cuba tốt hơn[ 20].
Ngoại trưởng John Baird hôm nay cho hay và cáo buộc Tehran là mối đe dọa lớn nhất đối với an ninh toàn cầu.
các mẫu giemsa cho thấy heo vòi Mã Lai, Baird và Brasil có các nhiễm sắc thể X
Ngoại trưởng John Baird, và cựu thống đốc Ngân hàng Canada Mark Carney.
Trại Baird rút lui.
Đạo diễn Jon S. Baird.
Viết bởi James D. Baird.
Ngươi gặp được Baird?
Giống hệt như Michael Baird.
Michael Baird. Tên gì?
Được đăng bởi chelsea baird.
Phu nhân Baird cười.
Giống hệt như Michael Baird.
Trở lại John Logie Baird.
Trại Baird rút lui.
Tên anh ta là Michael Baird.
Tôi sống ở Baird Creek.
Michael Baird. Tên gì?
Newton, Baird, Falcon đã chết.