Examples of using Bakr in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Abu Bakr cai trị từ 632 tới 634.
Tôi là vợ cũ của Abu Bakr al- Baghdadi.
Khi Abu Bakr chết, Umar được bầu làm caliph.
Hóa ra tôi đã cưới Abu Bakr al- Baghdadi.
Hóa ra tôi kết hôn với Abu Bakr al- Baghdadi.
Sau khi nhà tiên tri Abu Bakr qua đời r.
Lekela đạt gần tài chính cho dự án West Bakr Wind.
Salwa Bakr kết hôn,
Rồi Abu Bakr mang đến tất cả những gì ông có được.
Rồi Abu Bakr mang đến tất cả những gì ông có được.
Rồi Abu Bakr mang đến tất cả những gì ông có được.
Thiên sứ của Allah e đã nói với Abu Bakr t.
Rồi Abu Bakr mang đến tất cả những gì ông có được.
Abu Bakr trở thành caliph đầu tiên và Ali trở thành caliph thứ tư.
Abu Bakr al- Baghdadi đã chết”- ông Trump nói từ Nhà Trắng.
Những người khác cũng ủng hộ và Abu Bakr trở thành khalip đầu tiên.
Abu Bakr trở thành caliph đầu tiên
Em đã chứng kiến những gì Abu Bakr al- Baghdadi gây ra cho chị.
Đêm 26/ 10, Abu Bakr al- Baghdadi cũng đeo đai bom tự sát.
Abu Bakr trở thành caliph đầu tiên