BAM in English translation

bam
bùm
rồi
bamm
bụp

Examples of using Bam in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi bắt đầu làm việc trên lĩnh vực thảm họa thiên nhiên tại Iran và Bam đồng thời tiếp tục dự án tại châu Phi.
We started responding to natural disasters and getting involved in Iran, in Bam, also following up on our work in Africa.
Trận động đất mạnh gần đây nhất ở Iran có cường độ 6.6 xảy ra hồi năm 2003 ở thành phố Bam ở đông nam, nơi 30.000 người đã thiệt mạng.
The last major earthquake in Iran was a magnitude 6.6 quake in 2003 in the southeastern city of Bam, where 30,000 people died.
Năm 2003, một trận động đất ở thành phố Bam đã khiến hơn 25.000 người thiệt mạng.
In 2003 an earthquake in the city of Bam left more than 25,000 people dead.
Viva La Bam, phim ảnh
Viva La Bam, movies and other shows,
Bam đã quay một câu chuyện kỳ lạ với một vài khách hàng trong quán bar- rằng anh ta được một trong những người vợ của họ thuê để bắt anh ta gian lận….
Bam had been spinning a weird story with a couple of customers in the bar-- that he would been hired by one of their wives to catch him cheating….
Mặc dù Bam được đào tạo
Although Bam trained and worked as a teacher,
Bam đã quay một câu chuyện kỳ lạ với một vài khách hàng trong quán bar- rằng anh ta được một trong những người vợ của họ thuê để bắt anh ta gian lận… và anh ta đã mắc kẹt ngay cả khi cảnh sát đến.
Bam had been spinning a weird story with a couple of customers in the bar-- that he'd been hired by one of their wives to catch him cheating… and he stuck to that even once cops arrived.
Bam đã quay một câu chuyện kỳ lạ với một vài khách hàng trong quán bar- rằng anh ta được một trong những người vợ của họ thuê để bắt anh ta gian lận….
Bam had been spinning a weird story with a couple of customers in the bar-- that he'd been hired by one of their wives to catch him cheating….
gào tên một phụ nữ khác, thế là" bam"-- anh sẽ cưỡi như cưỡi ngựa vậy, vì cô ta sẽ cố gắng để hất anh ra.
you grab her by the hips and you yell another woman's name, and bam you're riding her like a bronco'cause she's trying to buck you off.
Tiêu chí( iii): Bam và cảnh quan văn hóa của nó là một minh chứng đặc biệt cho sự phát triển của thành phố này trong môi trường sa mạc khác khắc nghiệt tại Trung Á.
Criterion(iii): The Bam and its Cultural Landscape represent an exceptional testimony to the development of a trading settlement in the desert environment of the Central Asian region.
Thành cổ Bam có lịch sử khoảng 2000 năm trước,
The ancient citadel, Arc of Bam has a history dating back to 2000 years ago,
Thành phố hiện đại Bam đã dần phát triển thành một trung tâm cả về công lẫn nông nghiệp, và cho đến trước khi trận động đất năm 2003 xảy ra, thành phố trải qua sự phát triển nhanh chóng.
The modern city of Bam has gradually developed as an agricultural and industrial center, and until the 2003 earthquake was experiencing rapid growth.
độ richter năm 2003, khiến thành phố lịch sử Bam ở miền đông nam đổ sập và hơn 25.000 người thiệt mạng.
including a 6.6 magnitude quake in 2003 which flattened the southeastern city of Bam and killed more than 25,000 people.
phá hủy hầu như toàn bộ thành phố cổ Bam ở miền nam.
Iran occurred in 2003, killing about 30,000 people and destroying much of the ancient southern city of Bam.
độ richter năm 2003, khiến thành phố lịch sử Bam ở miền đông nam đổ sập và hơn 25.000 người thiệt mạng.
including a 6.6 magnitude quake in 2003 which flattened the southeastern city of Bam and killed more than 25,000 people.
Tai nạn vừa kể đã xảy ra tối hôm qua khi một xe bồn chở săng đụng phải nhiều xe buýt chở khách đang đậu tại một chốt kiểm soát của cảnh sát trên đường lộ chính nối liền các thành phố Bam và Zahedan.
The mishap occurred late Thursday, when a gasoline tanker truck collided with crowded passenger buses that were stopped at a police checkpoint on the main road between Bam and Zahedan.
Ông đã thực hiện chuyến lưu diễn cuối cùng tại Mexico vào năm 1992 trong một loạt trận đồng đội sáu người cùng với Bam Bam Bigelow và một loạt các ngôi sao Lucha Libre phải đối mặt với Allen Coage, và nhà vô địch WWF trong tương lai Mick Foley và Yokozuna.
He did his final tour of Mexico in 1992 in a selection of six-man tag matches alongside Bam Bam Bigelow and a variety of Lucha Libre stars facing among others Bad News Allen and future WWF Champions Mick Foley& Yokozuna.
Bam Margera đứng sau song sắt sau khi vào đó với khách quen trong quán bar của một khách sạn Hollywood,
Bam Margera is behind bars after getting into it with patrons in the bar of a Hollywood hotel, and this video of his arrest is bizarre
Trong khi King Kong Bundy và Bam Bam Bigelow đang đánh lạc hướng Norris, Irwin R. Schyster
While King Kong Bundy and Bam Bam Bigelow distracted Norris, Irwin R. Schyster interfered in the match;
kỷ niệm năm thứ ba của trận động đất năm 2003 đã tàn phá thành phố miền nam Iran của Bam.
tsunami that devastated the coastal communities across Southeast and South Asia and the third anniversary of the 2003 earthquake that devastated the southern Iranian city of Bam.
Results: 328, Time: 0.0218

Top dictionary queries

Vietnamese - English