Examples of using Baptiste in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Kể cả ngài Baptiste.
Bởi Nam tước Baptiste.
Nhưng tên tôi là Baptiste.
Viết bởi Nam tước Baptiste.
Vâng, sao ông Baptiste?
Jean- Baptiste Grenouille đã chiến thắng.
Jean Baptiste Lamarck, là người Pháp.
Tôi là Andre Baptiste con.
Anh là tên lừa gạt, Baptiste.
Có vẻ như Baptiste đang có tiệc.
Ngài Yuri. Tôi là Andre Baptiste con!
Molìere tên thật là Jean- Baptiste Poquelin.
Baptiste, buổi tiệc tuyệt vời!
Jean- Baptiste Grenouille đã chiến thắng.
Tổng thống Baptiste là khách hàng sộp nhất.
Jean Baptiste Lamarck, là người Pháp.
Jean Baptiste Lamarck, là người Pháp.
Hãy tưởng tượng, Jean- Baptiste.
Mày có tiền của mày rồi mà Baptiste.
Ngài Yuri. Tôi là Andre Baptiste con!