BEN GRAHAM in English translation

ben graham
benjamin graham
benjamin graham
ben graham
benjamin braham

Examples of using Ben graham in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là những gì Ben Graham dạy chúng tôi.
That's what Ben Graham taught us.
Đó là những gì Ben Graham dạy chúng tôi.
This is what Ben Graham taught us.
Đó là những gì Ben Graham đã dạy chúng ta.
This is what Ben Graham taught us.
Đó là những gì Ben Graham đã dạy chúng ta.
That's what Ben Graham taught us.
Tuy nhiên, cả cha lẫn Ben Graham đều kêu gọi ông đừng làm vậy.
However, both his father and Ben Graham urged him not to.
Đó là những gì Ben Graham dạy chúng tôi.
That's what Benjamin taught us.
FICA-“ Đối với tôi, Ben Graham còn hơn cả một tác giả
He adds that"For me, Ben Graham was far more than an author
Cụ Ben Graham nói: thị trường là người đầy tớ
Ben Graham taught us that it is crucial to make Mr. Market our servant,
Cụ Ben Graham nói: thị trường là người đầy tớ
Ben Graham told once Mr. Market is there to serve you,
FICA-“ Đối với tôi, Ben Graham còn hơn cả một tác giả
To quote Warren Buffett,“To me, Ben Graham was far more than an author
Ben Graham đã gọi điện tới một ngày,
Ben Graham called one day,
đọc nhiều sách của Ben Graham hơn.
read more Ben Graham.
Cả Ben Graham và cha của Warren đều khuyên anh không nên làm việc ở Wall Street sau khi tốt nghiệp.
Both Ben Graham and Warren's father advised him not to work on Wall Street after he graduated.
Điểm mấu chốt không phải là bạn nên xem CNBC ít đi và đọc nhiều sách của Ben Graham hơn.
The point, then,” Housel concludes,“isn't that you should watch less CNBC and read more Ben Graham.
Nhưng theo thời gian, Ben Graham đã nói đúng:“ Trong ngắn hạn, thị trường là cỗ máy bỏ phiếu.
As Ben Graham said,“in the short term, the market is voting machine.
Tuy nhiên, cả cha lẫn Ben Graham đều kêu gọi ông đừng làm vậy.
work on Wall Street, however, both his father and Ben Graham urged him not to.
Buffett muốn làm việc trên Phố Wall; Tuy nhiên, cả cha lẫn Ben Graham đều kêu gọi ông đừng làm vậy.
Buffett wanted to work on Wall Street but both his father and Ben Graham urged him not to.
Cả Ben Graham và cha của Warren đều khuyên anh không nên làm việc ở Wall Street sau khi tốt nghiệp.
Both Graham and Buffett's father advised him not to work on Wall Street after he graduated.
Ông đăng ký vào trường Columbia sau khi biết rằng tác giả cuốn sách này- Ben Graham- là giáo sư ở đó.
He enrolled at Columbia after he learned that the book's author, Ben Graham, was a professor there.
Thất vọng, cả Ben Graham và cha của Warren đều khuyên anh không nên làm việc ở Wall Street sau khi tốt nghiệp.
Disappointingly, both Ben Graham and Warren's father advised him not to work on Wall Street after he graduated.
Results: 103, Time: 0.0189

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English