Examples of using Biết cảm giác in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi thật sự muốn e biết cảm giác và những suy nghĩ này của tôi!
Tôi muốn người khác biết cảm giác của mình".
Tôi muốn biết cảm giác giết một người như thế nào?
Cháu biết cảm giác sợ hãi là như thế nào.
Chúng tôi biết cảm giác và ở đây để giúp đỡ!
Tôi biết cảm giác bị bỏ một mình.
Tôi biết cảm giác mất mát ai đó.
Em muốn biết cảm giác là người khác như thế nào.
Anh biết cảm giác của em.
Con biết cảm giác này.
Tôi biết cảm giác của cô… Anh hiểu đếch gì.
Em biết cảm giác của anh về hắn.
Anh biết cảm giác của em với Kiệt. Văn à.
Anh biết cảm giác của em.
Bạn muốn biết cảm giác được xinh chứ?
Mày biết cảm giác của tao.- Tao muốn.
Anh biết cảm giác của em Anh cũng là anh cả.
Tôi biết cảm giác anh về tôi.
Biết cảm giác khi mặc như nào.
Em biết cảm giác đó.