BIẾT VỀ in English translation

know about
biết về
hiểu về
aware of
nhận thức của
biết về
ý thức về
nhận thức được sự
hiểu về
biết được sự
nhận ra sự
rành về
learn about
tìm hiểu về
học về
biết về
find out about
tìm hiểu về
biết về
khám phá về
tìm ra về
hear about
nghe về
biết về
nói về
đọc về
thấy về
learned about
tìm hiểu về
học về
biết về
heard about
nghe về
biết về
nói về
đọc về
thấy về
knew about
biết về
hiểu về
knows about
biết về
hiểu về
known about
biết về
hiểu về
learning about
tìm hiểu về
học về
biết về
learns about
tìm hiểu về
học về
biết về
found out about
tìm hiểu về
biết về
khám phá về
tìm ra về

Examples of using Biết về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều duy nhất tôi biết về điện tử là cách sử dụng sắt hàn.
The only thing I have learned about hair is how to use curl rollers.
Tôi muốn biết về kinh nghiệm thực tế.
I would like to hear about real experience.
Tôi muốn biết về thời gian đó.
I want to hear about that time.
Mình biết về nơi này còn hơn là quê hương mình nữa.
I think I know about this country even more than about mine.
Ngươi biết về ta nên ta cũng muốn biết về ngươi.
You know all about me so I want to know about you.
Những điều cần biết về hiệu ứng Zeigarnik.
They know about the Zeigarnik Effect.
Ít ai biết về những khoản lợi….
How little they know about the benefits of….
Chúng tôi được biết về cuộc đời của anh ấy.
We are told about His life.
Sao ngài biết về-.
How do you know about.
Ta biết về thế giới hiện đại chứ.
Of course they know about the modern world.
Tôi muốn biết về giấc mơ của anh!
I want to hear about your dream!
Dành cho người biết về dòng xe này.
Something they know about this car.
Biết về thế giới của chúng ta kìa.
They know about our world.
Chồng tôi thì biết về điều này.
My husband is aware of that.
Con quỷ hút máu biết tớ biết về nó, hoặc nó sẽ biết đêm nay.
The vampire knows I know about him, or he will tonight.
CVA biết về dòng sản phẩm mới của APU CVA( Richland)?
Do you know about the new CVA CVA range APU(Richland)?
Sue muốn biết về mối quan hệ giữa chúng ta」.
Sue wants to hear about our relation」.
Những điều cần biết về bộ sofa….
What You Should Do to Find Out About Sofa….
Hayashi Shizuka lẽ ra phải được biết về tên gián điệp đang lẩn trốn bên trong học viện.
Hayashi Shizuka should be informed about the spy inside the academy.
Khi cô biết về cái chết của Romeo,
When she learns of Romeo's death,
Results: 20944, Time: 0.061

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English