BIẾT VỊ TRÍ CỦA MÌNH in English translation

knows his place
biết vị trí của mình
know his place
biết vị trí của mình
known its position

Examples of using Biết vị trí của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phụ nữ cần phải biết vị trí của mình.
A woman needs to know her place.
Nó cũng giúp họ biết vị trí của mình trong xã hội.
It also helps them to understand their place in the global community.
Phụ nữ cần phải biết vị trí của mình.
Women need to know their place.
Chị biết vị trí của mình mà!
I know my place too!
Chúng ta phải biết vị trí của mình.
People ought to know their place.
Con dạy nó phải biết vị trí của mình quá trễ.
I taught her too late to know her place.
Cậu nên biết vị trí của mình!
You should know your place!
Chị phải biết vị trí của mình. Tại sao không?
You have to know your place. Why not?
Ninica, cháu phải biết vị trí của mình trong khu vực này.
Ninica, you have to know your place in this precinct.
Biết vị trí của mình.
Know your place.
Lúc này thì, tôi biết vị trí của mình.
For the moment, I know my position.
Không sao đâu, tôi biết vị trí của mình.
No, it is okay, I know my place.".
Và tôi không bao giờ biết vị trí của mình.
I suppose that I never knew my place.
Lúc này thì, tôi biết vị trí của mình.
In this moment, I know my place.
Không sao đâu, tôi biết vị trí của mình.
Never mind, I know my place.
Không sao đâu, tôi biết vị trí của mình.
No, sir, I know my place.
Một điều nữa phải học: Biết vị trí của mình.
One more thing to learn: knowing your place.
Tôi biết chắc, nhưng tôi cũng biết vị trí của mình.
I knew it, but I also knew my place.
Một người đàn ông phong cách biết vị trí của mình, anh ấy tự tin vào những gì anh ta mặc nhưng anh sẽ không bao giờ khoe khoang về những thứ đó.
A stylish man knows his place, he's confident in what he wears but he will never brag about how good he looks.
Một kẻ biết vị trí của mình trong cuộc đời. Và tôi muốn có một người thông minh ở bên cạnh.
Who knows his place in life. And I like to have a clever man beside me.
Results: 59, Time: 0.0275

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English