"Boof" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Boof)
Anh tới trễ, anh La Boof.
You're late, Mr. La Boof.Kola Boof, người từng là nô lệ tình dục của trùm khủng bố mạng al- Qaeda Osama bin Laden, đang viết vở kịch“ Tháng ngày của chúng tôi”.
Kola Boof, the former sex slave of Al Qaeda leader, Osama bin Laden, is writing for the NBC soap opera Days of Our Lives.Xe cứu thương boof đèn nhấp nháy rất quan trọng đối với xe PL/ xe quản lý đường/ xe cứu thương/ xe cứu hỏa để có những cảnh báo tốt cho những người ở đường cao tốc và thành phố.
Ambulance boof strobe light bar is important for PL car/road administration car/ambulance car/fire truck to have good effect warning people in highway and city traffic.Cuộc sống của tôi trong quá trình chuyển đổi" Cái ly trong boof có folk nghĩ
My Life in Transit” That glass in the boof have folk thinking I'm invisible, that I'm not a college graduate,Đây là câu trả lời của tôi: Tôi làm việc cho MTA trong vai trò là Thư ký của Token Boof và tôi rất vui khi thấy công việc của mình, một điều mang lại cho tôi nhiều chuyện cười, một quan điểm tuyệt vời về xã hội, và quan điểm của loài chim về những điều đáng kinh tởm mà tôi chứng kiến hàng ngày trên màn hình.
A question was asked by a news writer about your role on your new movie… This was my response: I work for the MTA in that role as a Token Boof Clerk and I was happy to see my job, something which provides me with plenty of jokes, a great perspective on society, and a birds eye view of horrible shit that I witness everyday on screen.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文