Examples of using Buttigieg in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Pete Buttigieg đang có một khoảnh khắc.
Pete Buttigieg đang có một khoảnh khắc.
Có thể Buttigieg sẽ tiến xa hơn.
Pete Buttigieg đang có một khoảnh khắc.
Pete Buttigieg đang có một khoảnh khắc.
Thị trưởng Pete Buttigieg: 37 tuổi.
Buttigieg tuyên bố nói một số ngôn ngữ.
Pete Buttigieg vẽ tương lai Đảng Dân chủ?
Ngôi sao đang lên hiện nay là Pete Buttigieg.
Pete Buttigieg là thị trưởng của Nam Bend, Indiana.
Pete Buttigieg, thị trưởng của South Bend, Ind.
Pete Buttigieg chính thức tuyên bố tranh cử tổng thống.
Pete Buttigieg chính thức tuyên bố tranh cử tổng thống.
Pete Buttigieg nói về cuộc tranh cử tổng thống của mình.
Thị trưởng Pete Buttigieg.
Buttigieg có thể là tổng thống đồng tính đầu tiên?
Nhưng ông ấy( Pete Buttigieg) không phải Barack Obama”.
Buttigieg được đặt tên là một năm 2014 Viện Aspen Rodel Fellow.
tiểu bang Indiana, Pete Buttigieg.
Ông Buttigieg bước vào cuộc đua với một lý lịch độc đáo.