"Cá tháng tư" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cá tháng tư)

Low quality sentence examples

Tôi cứ nghĩ anh đang đùa nhưng hôm nay đâu phải ngày cá tháng tư.
I would say they were kidding but it isn't April Fools Day.
Nhiều ý kiến cho rằng đây là một trò đùa trong ngày cá tháng tư.
Many people think that this is a joke on April Fool's Day.
Ấy là cá tháng Tư.
She's an April Fish.
Không phải cá tháng tư đâu.
It is not an April fish.
Không có phải là Cá tháng Tư.
It is not an April fish.
Có nghĩa là" Cá tháng Tư!.
Which means"April fish!.
Nếu có sai thì" cá tháng Tư.
Yes, that's right:“April Fish..
Không có trò đùa Cá tháng Tư ở đây.
There is no April Fool's joke here.
Trừ khi lúc đó là ngày cá tháng tư.
Unless it's April Fools' Day.
Lẽ nào hôm nay là ngày Cá tháng Tư?
Might today be April Fools Day?
Không lẽ hôm nay là ngày cá tháng tư?
Might today be April Fools Day?
Không nhận ra đó chỉ là ngày Cá tháng Tư.
Wasn't it just April Fools Day?
Ngày Cá tháng Tư: Bạn có dễ bị lừa?
April Fools Day: Have you been fooled?.
Microsoft cấm nhân viên nói đùa vào ngày Cá tháng Tư.
Microsoft has banned its employees from publishing jokes on April Fools' Day.
Nay không phải là ngày Cá tháng tư đúng không?
It's not April Fool's Day, is it?
Tốt nhất không nên tin ai vào ngày Cá tháng Tư.
You should never trust anyone who's super into April Fool's Day.
Bản tin này được phát hành vào ngày Cá tháng Tư.
This newsletter is being released on April Fools Day.
Trò đùa ngày“ Cá tháng tư” hàng năm của YouTube.
The Joke Day“April Fools” YouTube annual.
Ở Scotland, ngày Cá tháng Tư kéo dài tới 48 giờ.
In Scotland, April Fools Day is 48 hours long.
Ngày Cá Tháng Tư bắt nguồn từ nước Pháp vào năm 1564.
April fool Day was started in France in 1564.