"Các công nghệ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Các công nghệ)

Low quality sentence examples

Các công nghệ xử lý chi tiết.
The detailed processing technology.
Các công nghệ cơ bản của Firefox.
The fundamental technologies of Firefox.
Cụ thể hơn về các công nghệ.
Rather than on more specific technologies.
Tìm điểm chung giữa các công nghệ.
Look for intersections between technologies.
Các công nghệ mới đang giúp.
New car technology is helping.
Tư vấn về các công nghệ mới.
Legal advice on new technologies.
Nhưng hầu hết các công nghệ này.
And most of that technology.
Các công nghệ khác nhau có thể.
Different technologies can be.
Các công nghệ tái sử dụng nước.
New technology using water.
Chúng là các công nghệ ổn định.
It's a very stable technology.
Các công nghệ WAN phổ biến là.
Some common WAN technologies are.
Tương tác với các công nghệ mạng khác.
Interaction with the other network technologies.
Cùng với các công nghệ hiện có.
And they do exist already, along with technologies.
Giới thiệu các công nghệ mới của Lixil.
Introduce new tecnology of Lixil.
Dầu mỏ và các công nghệ liên quan.
Petroleum and related technologies>
Buộc các công nghệ mới bằng mọi giá.
Forcing new technologies at all cost.
Các công nghệ không tương thích với nhau.
These technologies are not compatible with each other.
Các công nghệ sản xuất dụng cụ cắt.
The technologies of manufacturing cutting tools.
Tham gia nghiên cứu các công nghệ mới.
Participate in research on new technologies.
Và tác động của các công nghệ mới.
And the impact of new technologies.