CÁC CUỘC PHỎNG VẤN VỚI in English translation

interviews with
phỏng vấn với
với cuộc phỏng vấn với
tedtalk với
với tờ

Examples of using Các cuộc phỏng vấn với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Năm 1971, Gitta Sereny đã tiến hành một loạt các cuộc phỏng vấn với Stangl, người đang ở tù tại Düsseldorf sau khi bị kết án đồng phạm vì đã giết 900.000 người với tư cách là chỉ huy của các trại hủy diệt Sobibor và Treblinka ở Ba Lan.
In 1971, Gitta Sereny conducted a series of interviews with Stangl, who was in prison in Düsseldorf after having been convicted of co-responsibility for killing 900,000 people as commandant of the Sobibor and Treblinka extermination camps in Poland.
Cha Albistur kể lại việc này trong cuốn sách mới phát hành do Alejandro Bermúdez biên soạn, có các cuộc phỏng vấn với mười tu sĩ dòng Tên và mười giáo dân bạn bè thâm niên với đức Bergoglio.
Albistur recounts this in a newly released book edited by Alejandro Bermúdez, with interviews with ten Jesuits and ten Argentine laymen who are longtime friends of Bergoglio.
Nhưng một số công ty mới nổi đang trưng bày những đặc điểm gây phiền hà của riêng mình, theo các cuộc phỏng vấn với người đi vay, luật sư trợ giúp pháp lý và những người ủng hộ của người tiêu dùng.
Some of the upstart companies in online borrowing are exhibiting their own troubling traits, according to interviews with borrowers, legal aid lawyers and consumer advocates.
Từ hàng hóa tự do để tăng lưu lượng truy cập các cuộc phỏng vấn với đại diện công ty, chúng tôi luôn mong muốn tận dụng những lợi ích của chương trình thương mại và các sự kiện.
From free merchandise to increased traffic to interviews with company represetatives, they're always eager to capitalize on the benefits of trade shows and events.
Đừng quên khám phá các cuộc phỏng vấn với người thắng cuộc dưới đây để khám phá bí quyết giao dịch thành công của họ và trở thành nhà vô địch tiếp theo trong Cuộc thi trên Tài khoản Demo mang tên Nhà vô địch OctaFX!
Don't forget to check out the interviews with the winners below to reveal their secrets for successful trading and become the next champion of the OctaFX Champion Demo Contest!
Đừng quên khám phá các cuộc phỏng vấn với người thắng cuộc dưới đây để khám phá bí quyết giao dịch thành công của họ và trở thành nhà vô địch tiếp theo trong Cuộc thi trên Tài khoản Demo mang tên Nhà vô địch OctaFX!
Don't forget to check out the interviews with the winners below to discover their secrets for successful trading and become the next champion of the OctaFX Champion Demo Contest!
Dựa trên các cuộc phỏng vấn với hàng trăm tù nhân,
Based on their interviews with hundreds of prisoners,
Các thay đổi đã khiến nhiều nhân viên lo lắng, theo các cuộc phỏng vấn với các nhân viên và tin nhắn Slack
The changes have upset many employees, according to interviews with workers and slack messages reviewed by The Times fears that some employees will eventually lose benefits
Họ đã chạy một quảng cáo toàn trang trên các tờ báo lớn của Hoa Kỳ vào tháng Hai sau một loạt các cuộc phỏng vấn với Giám đốc điều hành Huawei Ren Zhengfei nhằm mục đích làm dịu hình ảnh của họ ở phương Tây.
It ran a full-page ad in major US newspapers in February following a string of interviews with Huawei Chief Executive Ren Zhengfei aimed at softening its dark image in the West.
Một loạt các cuộc phỏng vấn với Đức Đạt Lai Lạt Ma có thể giúp các sinh viên đại học(
The series of interviews with the Dalai Lama can help college students(and all other people actually) learn and understand how to
Dựa trên một loạt các cuộc phỏng vấn với Ohno, cho thấy sự thiên tài của ông
Based on a series of interviews with Ohno himself, this timeless work is a tribute to his genius
thông tin dựa trên các cuộc phỏng vấn với các thành viên của nhóm Nghiên cứu
some of this information is based on the interviews with members of the Kaspersky Lab Global Research
I thực hiện một loạt các cuộc phỏng vấn với những phụ nữ ở Mỹ đang hoạt động trên phương tiện truyền thông xã hội và gần đây đã trải qua một lần mang thai.
I conducted a series of interviews with women in the U.S. who are active on social media and who recently experienced a pregnancy loss.
Các cuộc phỏng vấn với các công nhân mỏ như Muncy là một phần của cuộc
The interviews with miners like Muncy were part of an investigation that found federal regulators,
Các cuộc phỏng vấn với các công nhân mỏ như Muncy là một phần của
The interviews with miners were part of an investigation that found federal regulators,
Càng ngày đó càng là lý do khiến họ từ chối đầu tư, theo các cuộc phỏng vấn với hơn 10 nhà đầu tư hàng đầu, trong đó có cả những người đến từ các quỹ Sequoia Capital và Union Square Ventures.
It is increasingly the reason they decline to invest, according to interviews with over a dozen top investors, including Sequoia Capital and Union Square Ventures.
Dựa trên một loạt các cuộc phỏng vấn với Ohno, cho thấy sự thiên tài của ông
Based on a series of interviews with Ohno himself, this timeless work is a tribute to his genius
Trong" Trở thành một nhà thiết kế UX từ đầu", bạn sẽ có quyền truy cập vào các cuộc phỏng vấn với những người thuê bao
In“Become a UX Designer from Scratch”, you will gain access to interviews with senior UX hirers
Các cuộc phỏng vấn với các công nhân mỏ như Muncy là một phần của cuộc điều tra cho thấy rằng các nhà giám sát liên bang, bất kể hàng núi chứng cứ và nhiều cảnh báo, đã thất bại trong việc bảo vệ các thợ mỏ than.
The interviews with miners like Muncy were part of an investigation that said state inspectors could not protect the miner despite mounting evidence and severe warnings.
Ở đây bạn có thể làm quen với các Báo cáo video của các lễ hội và các cuộc phỏng vấn với người chiến thắng của chiến dịch” Hummer to a Jammy Fellow”.
Here you can familiarize yourself with the video report of the festive ceremony and the interview with the prize-taker of the campaign"Hummer to a Jammy Fellow".
Results: 596, Time: 0.023

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English