"Các hệ thống hiện có" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Các hệ thống hiện có)

Low quality sentence examples

Các giải pháp ghi nhãn TEKLYNX tạo cơ hội giúp cấu hình và tích hợp với các hệ thống hiện có nhằm đảm bảo độ chính xác trên toàn cầu.
TEKLYNX labeling solutions provide the opportunity for configuration and integration with existing systems to help ensure accuracy across the globe.
cải tiến cho các hệ thống hiện có.
maintenance and enhancements to existing systems.
dữ liệu của bạn trong khi tối ưu hóa các hệ thống hiện có của bạn.
reduce the complexity of your storage and data environment while optimizing your existing systems.
Họ cũng tối ưu hóa các hệ thống hiện có để giảm chi phí
They also optimize existing systems to reduce costs and increase productivity,
Các nhiệm vụ được thực hiện có thể là trong việc thiết kế và phát triển các hệ thống mới hoặc ứng dụng các hệ thống hiện có cho các mục đích cụ thể.
The tasks performed may be in the design and development of new systems or the application of existing systems for specific purposes.
Côté House là điểm với Lapeyre trên các hệ thống hiện có khác nhau.
Côté House is the point with Lapeyre on the various existing systems.
TEKLYNX luôn cam kết cung cấp giải pháp ghi nhãn tích hợp với các hệ thống hiện có và đủ linh hoạt để tạo ra loại nhãn mà bạn cần vào lúc cần đến.
TEKLYNX is committed to providing a labeling solution that integrates with your existing systems and is flexible enough to provide the label you need at the time you need it.
Research In Motion( RIMM) đã một thời gian vô cùng khó khăn để đưa các thiết bị dựa trên nền tảng QNX làm việc với các hệ thống hiện có của công ty.
Research In Motion(RIMM) has had an incredibly difficult time getting QNX-based devices to work with the company's existing systems.
Các doanh nghiệp cần khả năng mở khóa nội dung từ các hệ thống hiện có và thúc đẩy sản xuất nội dung đám mây bản quyền để xuất bản trên bất kỳ kênh nào.
Organizations need the ability to unlock content from existing systems, and drive native cloud content production to publish across any channel.
Chúng ta thể thấy một số sự phát triển của các ứng dụng giá trị gia tăng cho các hệ thống hiện có, đồng thời tạo thêm nhiều cơ hội trong lĩnh vực này.
We can see some development of value adding applications to the existing systems, also creating more opportunities in the area.
Một chương trình được thiết kế bởi Microsoft để giúp các chính phủ đánh giá và bảo vệ các hệ thống hiện có, triển khai
The GSP was designed by Microsoft to help governments evaluate and protect existing systems, as well as to build
Chính phủ của nó đang thử nghiệm robot với một mục tiêu khác: như các phần mở rộng vật lý của các hệ thống hiện có để cải thiện quản lý và kiểm soát thành phố.
Its government is experimenting with robots as physical extensions of existing systems to improve management and control of the city.
Thay đổi tối thiểu các hệ thống hiện có.
Minimum modification to the existing system.
Thay đổi tối thiểu các hệ thống hiện có.
With the least possible change in the existing system.
Bảng 4.2: Ví dụ về các thí nghiệm trong các hệ thống hiện có.
Table 4.2: Examples of experiments in existing systems.
Giao diện lập trình dễ dàng tích hợp với các hệ thống hiện có.
Ability to easily integrate the camera with existing security systems.
Xem xét các hệ thống hiện có để tăng cường thiết kế Mạng truyền thông dữ liệu.
Review existing systems to enhance design of a Data Communication Network.
Các dịch vụ trên IMT- 2000 khả năng tương thích với các hệ thống hiện có.
IMT-2000 services have to be compatible with existing systems.
Nó sẽ hoạt động như một cầu nối giữa các hệ thống hiện có và blockchain NEO.
It will act as a bridge between existing systems and the NEO blockchain.
Làm việc với các thành viên khác để thực hiện và tích hợp vào các hệ thống hiện có.
Work with other members to implement and integrate into our existing systems.