"Các màu khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Các màu khác)

Low quality sentence examples

Các màu khác đang về!
The colors are back!
Các màu khác theo đơn đặt hàng.
Other colors to order.
Các màu khác thì bị hấp thụ.
The other colors are absorbed.
Các màu khác thì bị hấp thụ.
Other colors are absorbed.
Các màu khác cũng hoạt động tốt.
The other colors work fine.
Các màu khác xuất hiện sau đó.
Other colors appeared later on.
Làm nổi các màu khác tốt hơn.
It makes other colors better.
Các màu khác cũng hoạt động tốt.
Other colors work well too.
Các màu khác cũng hoạt động tốt.
Other light colors work well also.
Phối với các màu khác.
Cache with other cores.
Màu sáng: Tất cả các màu khác.
Light color: All other color.
Màu xanh dương hoặc các màu khác.
Blue solid color or other solid colors.
Các màu khác của ống khí LPG.
Other colors of LPG gas hose.
Màu: Gỗ hạt hoặc các màu khác.
Color: Wood grain or other colors.
Phần trăm thấp hơn cho các màu khác.
Lower percentage for other colours.
Các màu khác có sẵn theo yêu cầu.
Other colors available on request.
Các màu khác có sẵn theo yêu cầu.
Other colors available upon request.
Các màu khác có thể được yêu cầu.
Other colors may be requested.
Các màu khác cũng hoạt động tốt.
Other gels also work well.
Các màu khác có thể được tùy chỉnh.
Other colors can be customized.