"Các nhân viên khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Các nhân viên khác)

Low quality sentence examples

Họ sớm được các nhân viên khác của MSC Software tham gia.
They were then joined by other employees of MSC Software Corporation.
Mặt khác, cô có cái tài chọc giận các nhân viên khác.
On the other hand, she had a talent for irritating the other employees.
Chuyển nhượng và đánh giá công việc của các nhân viên khác.
Assigns and reviews work of other employees.
Tôi có thể nhìn thấy lá đặt của các nhân viên khác?
Am I able to see booked leaves of other employees?
Tránh tin đồn về sếp của bạn với các nhân viên khác.
Avoid talking about your new boss to other employees.
Sếp luôn dành thời gian cho tôi và các nhân viên khác.
I always have time for you and the other members of my staff..
Tại sao các nhân viên khác không được đối xử như vậy?
Why shouldn't other employees be treated the same way?
Tôi có thể nhìn thấy lá đặt của các nhân viên khác?
Can I view other staff member's calendars?
Các tìm kiếm trên LinkedIn có thể giúp bạn tìm các nhân viên khác.
LinkedIn searches can help you find other employees.
Tôi có nên chia sẻ tin tức này cho các nhân viên khác?
Should I break the news to my other employees?
Các nhân viên khác sau đó buộc người phụ nữ rời khỏi cửa hàng.
Other employees came and forced the woman to leave the shop.
Các nhân viên khác không nhận được gì và tôi không biết tại sao.
The other employees received nothing and I'm not sure why.
Liệu các nhân viên khác có thể làm công việc của bạn không?
Will other employees be able to do your work?
kho hàng và các nhân viên khác.
warehouse and other staff.
Bạn cũng có thể tạo mẫu Excel để chia sẻ với các nhân viên khác.
You can also create Excel templates to share with other workers.
Tôi và các nhân viên khác đều thích làm việc với những cobot này.
The other female employees and I enjoy working with these cobots..
Sếp có đối xử công bằng với các nhân viên khác trong công ty?
Are you treated with respect by other employees of the firm?
Mỹ có một đại sứ quán và các nhân viên khác tại thành phố này.
The U.S. has an embassy and other staffers in the city.
Quyết định của bạn có tác động ra sao đến các nhân viên khác?
What impact will your decision have on other employees?
Giám đốc và các nhân viên khác đánh giá cao sự chăm chỉ của tôi.
The boss and other employees appreciated my hard work.