"Các thánh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Các thánh)

Low quality sentence examples

Ngoại trừ các Thánh tích.
Except of course the saints.
Nên các thánh không sợ chết.
This is why the Saints don't fear death.
Ngược Hẳn Với Các Thánh.
It is contrary to the Holy.
Các thánh tương lai là ai?
Who are these future saints?
các thánh Cựu Ước không?
Are there Old Testament saints?
Đây là con đường của các thánh.
This is the road of the saints.
Đó là bí quyết của các thánh.
That's the secret of saints.
Cho các thánh một ngày, các thánh sẽ làm gì.
The angels shall one day serve the saints.
Đó là điều các thánh đã làm.
That was what saints did.
Làm, như các thánh đã làm.
Do as the saints do.
Các thánh đã đạt được mục tiêu.
The Saints attained the goal.
Bao nhiêu người vậy các thánh.
How many people… holy.
những ngày lễ các thánh.
the feast days of the saints.
Đức Mẹ& các Thánh cũng vậy.
The Mary and the Saints, too.
Các Thánh là chúng ta tất cả.
The Saints are all of us.
Đây là con đường của các thánh.
It is the path of saints.
Các thánh tích được cứu.
The saints were preserved.
Tuyệt đối cấm bán các thánh tích.
It is absolutely forbidden to sell sacred relics.
Đó là điều các thánh đã làm.
That is what Saints do.
Hỏi các thánh làm gì?
Why Ask the Saints?