"Các tiểu bang khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Các tiểu bang khác)

Low quality sentence examples

Tại Tây Úc và các tiểu bang khác, có lẽ nhiều.
In Texas and in three other states probably.
Đại học cũng được miễn học phí ở các tiểu bang khác.
College has been tuition-free in other states as well.
Các tiểu bang khác ở miền Nam chuẩn bị cho bảo Irma.
Officials in other states also were preparing Saturday for Irma.
Một số thành phố ở các tiểu bang khác cũng làm tương tự.
Some cities in other states are trying to do the same.
Tôi nghĩ rằng các tiểu bang khác cũng có chính sách tương tự.
I think other states have similar policy as well.
Đó là những gì đang xảy ra ở California và các tiểu bang khác.
That's what happened in California and other states.
Đó là những gì đang xảy ra ở California và các tiểu bang khác.
This is what is happening in California and other states.
Nó dài hơn bờ biển tất cả các tiểu bang khác cộng lại.
Our coastline is longer than all other states' coasts combined.
Tôi nghĩ rằng các tiểu bang khác cũng có chính sách tương tự.
I would think other states have similar laws.
Các tiểu bang kháccác quốc gia khác không phải trả thuế này.
Residents of other states and other countries do not pay sales tax.
Đó là những gì đang xảy ra ở California và các tiểu bang khác.
Here is what happens in Calif, and other states.
Đó là những gì đang xảy ra ở California và các tiểu bang khác.
And that's what's happening in California and that's what's happening in several other states.
Đó là những gì đang xảy ra ở California và các tiểu bang khác.
It's the same with all of California and the other states.
Các tiểu bang khác, như California, đang tiến hành thăm dò tương tự.
Other states, such as California, have been conducting a similar probe.
Hiện chúng tôi vẫn đang chờ kết quả từ các tiểu bang khác..
We're still waiting on results from other states.
Các tiểu bang khác có thể lựa chọn làm như thế bất cứ lúc nào.
Other states may choose to do so at any time.
Quá trình này được gọi là chứng thực di chúc tại các tiểu bang khác.
This process is referred to as probate in other states.
Điều tương tự cũng xảy ra ở các tiểu bang khác của Ấn Độ.
Same situation is prevailing in other states of the India too.
Các tiểu bang kháccác nhóm tương tự như Ban cố vấn tại California.
Other States have groups similar to California's Community Advisory Committees.
Có những phần của các tiểu bang khác cũng sử dụng Giờ miền Đông.
Parts of several other states use Eastern Time as well.