"Cách bạn làm" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cách bạn làm)

Low quality sentence examples

Dưới đây là cách bạn làm với spider.
Here's how to do it with the spider.
Nên cho trẻ xem qua cách bạn làm.
Your child should see how you do it.
Hãy nói về cách bạn làm điều đó.
Talk about how you do this.
Bởi vì cách bạn làm 1 việc là cách bạn làm tất cả mọi việc!
Because how you do one thing is how you do everything!
Thay đổi cách bạn làm.
Change the way you do.
Hãy xem cách bạn làm.
Let's see how you do.
cách bạn làm.
And how do you keep.
Thay đổi cách bạn làm.
They will change the way you do.
Thay đổi cách bạn làm.
Transforming the way you work.
Cách bạn làm một việc.
How You Do One Thing.
Trong một số cách bạn làm.
And in many ways you do.
Và với cách bạn làm.
Instead of the way you do.
Thay đổi cách bạn làm.
Simply changing the way you do.
Cách bạn làm 1 thứ thường là cách bạn làm mọi thứ khác.
The way that you do one thing, is usually the way that you do everything else.
Cách bạn làm việc nhỏ quyết định cách bạn làm việc lớn.
How you handle the little things determines how you handle the big things.
Và với cách bạn làm.
About how you did it.
Đó là cách bạn làm đúng.
That's right; that's how you do it.
Cách bạn làm 1 việc là cách bạn làm tất cả mọi việc.
The way you do one thing is how you do everything..
Đây là cách bạn làm đúng.
This is how you do it right.
Cách bạn làm một việc là cách bạn làm mọi việc trong cuộc đời này.
How you do one thing is how you do everything in your life.