"Cách code" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cách code)

Low quality sentence examples

Sau đây là cách lấy code.
Here's how to get to the code.
Bạn không biết cách viết code?
Know how to write code?
Bạn không biết cách viết code?
Don't know how to write code?
Bạn không biết cách viết code?
Do you know how to write code?
Về cách viết code của bạn?
On how your code is written?
Nhưng không biết cách viết code thế nào.
But you don't know how to write the code.
Nhưng không biết cách viết code thế nào?
But I don't know how to write code?
Học cách viết code không hề dễ dàng.
Learning how to code is not easy.
Cách nhập code unlock như thế nào?
How to enter the unlock code?
Cách nhập code unlock như thế nào?
How to get the unlock code?
Cách nhập code unlock như thế nào?
How do I get the Unlock Code?
Cảm ơn vì cho tớ biết cách nhận code.
I am grateful for knowing how to code.
Có nhiều cách để học cách đọc code.
There are many ways to learn how to read code.
Giải thích cách code hoạt động.
Explains how the code works.
Giải thích cách code hoạt động.
Explaining how the code works.
Giải thích cách code hoạt động.
Showing how the code works.
Không ai“ tự nhiên” biết cách code cả.
No-one innately knows how to code.
Không có cách nào nhanh hơn để học cách code.
There is no faster way to learn how to code.
Học cách code hoặc ít nhất là hiểu nó.
I should learn how to code or at least try.
Đây là các chúng ta nên suy nghĩ về cách code.
That is exactly the way I wish for you to think about creation codes.