"Cách khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cách khác)

Low quality sentence examples

Trong những cách khác.
(4) in any other ways.
Hay nói cách khác.
Or in a different manner.
Không còn cách khác.
There's no other way.
Đây là cách khác.
This is the other.
Không có cách khác.
There's no other way.
Có 1 cách khác.
There is another way.
Không một cách khác.
Not the other way around.
Một cách khác.
D in some way.
Còn có cách khác.
It's the other way around.
Hay nói cách khác.
Or in another manner.
Nghĩ cách khác đi.
Think some other way.
Phong cách khác nhau.
Various Single Style.
Còn có những cách khác.
There are other ways.
Giết bằng cách khác.
Killing in some way.
Cách khác để ăn mừng?
Another way to celebrate?
Cách khác để làm lửa.
Three different ways to make fire.
Cách khác để yêu em!
Another way to love you!
Cách khác sử dụng.
A different way to use.
Hơn so với cách khác.
Way than in another.
Cách khác.
The other way.