"Cái" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cái)

Low quality sentence examples

Cái đầu và cái tay.
The head and the hand.
Cái gì mà cái gì?
What about what?
Cái bóng của cái cây.
The shadow of this tree.
Cái Cây. Cái ghế.
Tree. Chair.
Cái này hoặc cái kia.
One or the other.
Cái này hay cái kia.
One or the other.
Với cái mông, cái mông, cái mông.
With his ass, ass, ass.♪.
Rồi cái gì, cái gì, cái gì.
Then something, something, something.
Cái gì là cái gì?
What's what?
Cái gì, cái gì, cái gì?
What, what, what?"?
Cái sống và cái chết.
In life and death..
Cái gì là cái gì?
What do you mean, what?
Cái kia, cái kia là cái gì?
Or that one, what's that one?
Cái gì là cái gì?
What was what?
Cái sau giải thích cái trước.
The latter explains the former.
Cái lỗ kia, cái hang.
This hole, cave.
Cái tên của mọi cái tên.
The name of all names.
Cái này cái hộp là!
This one is a cutie!
Cái miệng chỉ là cái miệng.
Your mouth is just a mouth.
Con cái chỉ là cái cớ.
Yours is only an excuse.