"Cái cọc" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cái cọc)
Did you mean "Còi cọc" or "Các sọc" ?

Low quality sentence examples

Có 6 cái cọc.
There are six sticks.
Đừng để cái cọc ngã.
Don't let your wicket fall.
Có tất cả 3 cái cọc phía cuối vườn.
We have three beds down at the end of the garden.
Người chạy đến gần cái cọc rồi ném 1 quả bóng.
One comes running near the sticks and throws a ball.
Khi tôi ném trái banh, sẽ làm vỡ 3 cái cọc.
When I throw the ball, shatter all three stumps.
Anh muốn uống rượu hơn là nhắm một cái cọc phải không?
You would like a drink more than a sharp stob in your eye?
Bây giờ bởi vì cái cọc được buộc vào người cô.
Now that the pole was bound to her body.
Cuộn bọc cực mạnh hơn nhiều so với những cái cọc. Sợi thủy tinh chống ăn mòn.
Roll wrapped poles are much more strong than pultruded ones. Fiberglass is corrosion-resistant.
Với cái cọc, ông ấy nhấc sợi dây lên và bảo tôi cứ bơi tiếp, rồi ông nhún cái cọc xuống lại trước mặt tôi
With the pole, he lifted the rope and told me to keep going, then he dipped the pole back in front of me