CÁI MỚI in English translation

new one
một cái mới
một người mới
chiếc mới
mới nhất
1 cái mới
one mới
một chiếc
một mới một
mới rồi
something new
cái gì đó mới
điều gì đó mới
thứ gì đó mới
mới mẻ
a fresh one
một cái mới
new ones
một cái mới
một người mới
chiếc mới
mới nhất
1 cái mới
one mới
một chiếc
một mới một
mới rồi
something fresh
cái gì đó mới mẻ
điều gì đó mới mẻ
cái gì đó tươi mới
cái gì đó tươi

Examples of using Cái mới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuần này thử đến cái mới được.
Try something new this week.
Miui 11 có nhiều cái mới.
MIUI 11 will come up with something new.
Thế giới cũ sẽ chết đi và cái mới sẽ ra đời.
The old ones will die and the new ones will be born.
Đứa nào cũng thích mua cái mới.
Everybody loves buying new stuff.
Bắt đầu với cái mới.
Start with the new thing.
Chỉ đơn giản là tôi thích làm việc với cái mới.
I just like to work with new stuff.
Hạnh phúc với sáng tác mới về cái mới.
So happy for you with the new one on the say.
Tui muốn đi tìm cái mới.
Want to look for a new one.
Ừ, tôi mất cái mới rồi.
Yeah, I lost my new one.
họ đòi hỏi cái mới khác.
they will ask for something new.
Đôi khi, mọi thứ kết thúc lại là khởi đầu cái mới… phải không?
But every end is the beginning of something new, isn't it?
Nếu hàng hỏng có thể đổi lại cái mới”.
If one is destroyed, you can replace with a new one.".
Luôn sáng tạo ra cái mới.
Always creating a new thing.
em thích sửa chữa chúng hay thay cái mới?
do you prefer repairing it or replacing it with something new?
Bạn muốn cái mới.
You want the new thing.
Tình yêu làm nên cái mới.
Love makes things new.
Em không thích cái mới.
I don't like anything new.
Điền vào đây cậu nhận được cái mới.
Just fill out this form and you will get a new one.
đã làm cái mới.
so I made him a new one.
Chúng dùng vòi và chân tinh nhạy để khám phá cái mới.
They use their sensitive trunks and feet to explore anything new.
Results: 712, Time: 0.0644

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English