CÂM MIỆNG LẠI in English translation

shut up
im đi
câm miệng
im lặng
câm mồm
im miệng
im mồm
câm đi
lm đi
ngậm miệng lại
đóng
keep your mouth shut
ngậm miệng lại
im miệng
giữ mồm
giữ mồm giữ
câm miệng
ngậm mồm lại
hãy im miệng

Examples of using Câm miệng lại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Câm miệng lại.
Shut your fuckin'mouth, c'mon.
Câm miệng lại đi!
Thì hãy câm miệng lại.- Nếu muốn sống.
At least he… If you want to survive, keep your mouth shut.
Câm miệng lại. Em yêu!
Shut your mouth. Baby!
Câm miệng lại!
Shut your mouths!
Câm miệng lại, Earl.
Shut your mouth, Earl.
Câm miệng lại, Tôi có thể làm gãy thêm chân nữa.
Keep mouthing off, I will break more than his legs.
Câm miệng lại và đi xuống đi?
Will you shut up and get in the sewer?
Câm miệng lại. Tao không đến đây để giết con bọn mày.
Shut your mouth. I'm not here for your kids.
Câm miệng lại!
Shut your mouth!
Bao nhiêu tiền mới làm anh câm miệng lại?”.
How much money did they give you to shut up?".
Con chó, tất nhiên, ít nhất nó cũng câm miệng lại sau khi bạn cho nó vào.
The dog, because he will shut up once you have let him in.
Là khi nàng biết mình đúng và bạn cần phải câm miệng lại.
They feel they are right and you need to shut up.
Đến lúc để mày câm miệng lại rồi.
It's time for you to shut up.
Thế thì tôi đề nghị ngài nên câm miệng lại.
Then I suggest you keep your mouth shut.
Cố mà câm miệng lại.
Just try to shut up.
Cúi đầu xuống và câm miệng lại.
Keep your head down and your mouth shut.
Câm đi, câm miệng lại.
Shut up. Just shut your mouth.
Sáez đây. Câm miệng lại.
It's Sáez. Shut your mouth.
Anh không thể câm miệng lại.
I just couldn't keep my fuckin' mouth shut.
Results: 121, Time: 0.0418

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English