CÂU in English translation

sentence
câu
án
hình phạt
hình
tội
tuyên phán
question
câu hỏi
vấn đề
thắc mắc
verse
câu
thơ
câu kinh thánh
đoạn
lời
bài kệ
ngài
kinh
phrase
cụm từ
câu
từ ngữ
ngữ
nói
fishing
câu cá
đánh cá
đánh bắt
chài
ngư
bắt cá
statement
tuyên bố
báo cáo
thông cáo
thông báo
phát biểu
câu
lời
nói
biết
answer
trả lời
câu trả lời
đáp
câu
đáp lời
story
câu chuyện
truyện
quote
trích dẫn
báo giá
báo
câu nói
trích lời
lời
đã nói
dẫn lời
trích lại
words
lời
chữ
từ ngữ
câu
nói
cụm từ

Examples of using Câu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Câu nầy có nghĩa“ Ai đã phải chịu sự hình phạt của CHÚA?”.
That means“Did the servant suffer under the punishment of God?”.
Câu hỏi tiếp theo bạn sẽ nghĩ tới là tại sao backlink nó lại quan trọng tới như vậy.
What you may wonder, though, is why backlinks are so important.
Câu“ ông sẽ không‘ vì điều đó'” có ý nghĩa gì?
What does it mean"you will not be'because of that'"?
Ông Ollivander à, một câu chót, và tụi cháu sẽ để ông nghỉ ngơi.
Mr. Ollivander, one last thing, and then we will let you get some rest.
Người ta có câu" Người chồng luôn luôn là người cuối cùng được biết"….
There's the saying“The husband is always the last to know”…….
Câu chuyện vừa diễn ra trong đời tôi.".
That just happened in my life.''.
Nếu phải nói với con 1 câu ngày hôm nay, đó sẽ là câu này!
If He could say one thing to you today, it would be this,!
Câu 24: Ánh sáng trắng.
Chapter 24: White Light.
Câu 4: Tạo dựng
Chapter 4: Creation
Chỉ có một câu để nói về cuốn sách này: Hãy đọc nó!
I have one thing to say about this book: Read it!
Câu là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
The word is the fundamental unit of language.
Bạn đã bao giờ nghe qua câu nói“ Nice guys finish last” chưa?
Haven't you ever heard the expression"nice guys finish last"?
Bạn đã từng nghe câu" Ai xuống giường sai phía thế?
Have you ever heard the saying“Who got out of bed on the wrong side?”?
Tôi nhìn vào câu xuất hiện trên log của mình.
I glanced down at the word that appeared on my keyboard.
Câu nói này chưa bao giờ đúng hơn khi nói đến lịch sử của nhân quyền.
That truism could never be more right than when speaking about apprenticing.
Câu trên là ngớ ngẩn.
That above is stupid.
Còn nhiều câu muốn nói lắm,
There are many things I want to say
Bạn có thể đã nghe câu nói“ lấy mọi thứ trừ bồn rửa nhà bếp.”.
You have probably heard the expression,”You brought everything except the kitchen sink.”.
Câu 7: Phân tích lợi nhuận.
Chapter 7: Profitability Analysis.
Trong câu 6, Chúa Jesus cũng nói rằng Ngài là thực tại.
In chapter 1, he also says that Jesus is the truth.
Results: 15983, Time: 0.0723

Top dictionary queries

Vietnamese - English