"Cây cầu mới" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cây cầu mới)

Low quality sentence examples

Cây cầu mới Ronda.
The New Bridge, Ronda.
Chờ một cây cầu mới.
Looking forward to a new bridge.
Mong có cây cầu mới.
There must be a new bridge.
Trở lại với cây cầu mới.
Back to the new bridge.
Đổi thay nhờ cây cầu mới.
Replaced with new bridge.
Rồi sẽ có cây cầu mới xây.
A New Bridge Will Have to be Built.
Nay được dựng bằng cây cầu mới.
Now replaced by a new bridge.
Rồi sẽ có cây cầu mới xây.
After this, a new bridge will be constructed.
Chỗ đó xây một cây cầu mới.
That includes building a new bridge.
Nay được dựng bằng cây cầu mới.
Made obsolete by a new bridge.
Nay đã được thay thế bằng cây cầu mới.
Now replaced by a new bridge.
Nay đã được thay thế bằng cây cầu mới.
Currently being replaced by a new bridge.
Nay đã được thay thế bằng cây cầu mới.
It has been replaced with a new bridge.
Tại đây sẽ được xây một cây cầu mới.
A new bridge will be built.
Nay đã được thay thế bằng cây cầu mới.
These have been replaced with the new bridge.
Mọi người cũng nghiệm thu cây cầu mới.
And also try out the new bridge.
Sông Gianh sẽ đón 3 cây cầu mới.
In fact, the river is about to get three new bridges.
Hân hoan vì nay đã có cây cầu mới rồi.
Thankfully there is a new bridge now.
Hân hoan vì nay đã có cây cầu mới rồi.
And I have heard there is a new bridge now.
Có sẵn để lựa chọn khi họ xây dựng cây cầu mới.
Available for selection when they build the new bridge.