"Cây nhỏ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Cây nhỏ)

Low quality sentence examples

Loại cây nhỏ này mọc chủ yếu ở đông nam Úc.
This small tree grows mainly in south-eastern Australia.
Bạn cũng có thể trồng những chậu cây nhỏ trong nhà.
You can also grow miniature trees in your home.
Đây là khi bạn dùng cái chậu lớn cho cây nhỏ.
This is when you use a large container for a small plant.
Trong khi cây nhỏ, bạn cần nhẹ nhàng nới lỏng đất.
While the plants are small, you need to gently loosen the soil.
Một kỹ thuật duy nhất không đủ làm cho cây nhỏ lại.
No one single technique is adequate to make a tree small.
Trồng một loài cây nhỏ và quan sát nó phát triển.
Buy a cute little plant and watch it grow.
Bệnh này lan ra nhanh chóng từ cây nhỏ đến cây lớn.
This fungal disease spreads from tree to tree quickly.
Cây nhỏ.
Small one.
Bonsai là cây nhỏ.
Bonsai is a small TREE.
Đây là cây nhỏ.
This is the little tree.
Bonsai là cây nhỏ.
Bonsai is a diminutive tree.
Bonsai là cây nhỏ.
Bonsai is little trees.
Các cây nhỏ, cũng phiến.
The tree is small, well foliated.
Nhớ hàng cây nhỏ.
Note the small trees.
Cây nhỏ không hiểu hỏi.
The Little Tree did not understand.
Cây nhỏ có thể bị chết.
Small trees may be killed.
Cây nhỏ có thể bị chết.
Some of the smaller trees may die.
Cây nhỏ thì đỡ hao.
Small trees cover it.
Cây nhỏ được treo lên.
The little tree popped up.
Nhìn như một chậu cây nhỏ.
It looks like a small tree.