CÒN CON in English translation

and you
và bạn
và anh
và cô
và cậu
và em
và ông
và con
và ngươi
và mày
và cháu
and i
và tôi
và em
và ta
và anh
và mình
và con
và tao
rồi tôi
và cháu
còn tôi
but you
nhưng bạn
nhưng anh
nhưng cô
nhưng cậu
nhưng em
nhưng ông
nhưng con
nhưng ngươi
nhưng mày
nhưng cháu
but i
nhưng tôi
nhưng em
nhưng ta
nhưng anh
nhưng mình
tuy nhiên , tôi
nhưng con
nhưng cháu
nhưng chị
nhưng tớ
as for you
còn ngươi
đối với bạn
đối với ông
như các con
với anh
còn cô , cô
với chàng
what about you
còn anh
còn cậu
còn mày
còn bạn
còn em
còn chị
thế còn ông
còn ngươi
vậy còn cô
chuyện gì hả
are you
là bạn
là anh
là cậu
là cô
là em
là ông
là ngươi
là con
được bạn
là cháu
but the goat
còn con
nhưng con dê
whereas you
trong khi bạn
trong khi ông
ngược lại ông
what i
những gì tôi
điều tôi
những gì mình
cái mà tôi
những gì ta
những gì em
những gì anh
mà tôi
những gì con
những gì tao

Examples of using Còn con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bây giờ anh ta được sống thoải mái ở đây, còn con phải chịu khổ hình.
And now he is being comforted here, but you are suffering.
Hwi Yeong đứng đầu khối, còn con đứng thứ 28.
Hwi-yeong is top of his year, whereas you are the 28th.
Con tìm thấy… người đàn ông hấp dẫn nào chưa? Còn con.
Do you, uh… find men attractive? Are you.
Còn con trong ảnh mà bạn post lên.
What I would like to note in the photo you posted.
Còn con cần có cha từ lúc 2 tuổi đến 16 tuổi.
And I needed a father from the age two to sixteen.
Còn con, Bo Ra?
What about you, Bo-ra?
Còn con, Kayla.
And you, Kayla.
Được chứ? Cứ để chú ấy làm việc của mình, còn con ở cạnh mẹ.
Okay? You just let him do his thing, but you stick with me.
Còn con giả vờ đang ngủ.
And I pretended to be asleep.
Phải, còn con sẽ có Lincoln.
Yes. And you will have Lincoln.
Còn con trong ảnh mà bạn post lên.
What I'd like to note in the photo you posted.
Còn con không thể thích con trai?
And I can't like boys?
Bây giờ anh ta được sống thoải mái ở đây, còn con phải chịu khổ hình.
So now he is here being comforted, and you are suffering.
Còn con chỉ phục vụ Ngài.
And I serve only you.
Nhưng Sigan bất tử còn con thì ko.
Sigan is immortal and you are not.
Còn con thì biết bố không phải Ilya Koslov.
And I know you know I'm not Ilya Koslov.
Ta bị đau đầu gối, còn con bị đau đầu.
I have a knee ache and you got a headache.
Còn con có thể nghe thấy mẹ khóc mọi lúc.
And I can hear you cry all the time.
Yi- hyun phải học hành, còn con phải làm việc này.
Yi-hyun has to study, and you have to do this.
Sao chị ấy ngồi dậy được còn con thì không?
How come she can get up and I can't?
Results: 186, Time: 0.1152

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English