"Còn một cái nữa" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Còn một cái nữa)
And I guess there's one more.
One more to go.
There was another one, Mom..
Kelly, there's one left!Nhưng còn một cái nữa, là nỗi sợ.
Then, there's one more thing, fear.Nếu như chưa đủ, tôi còn một cái nữa nè.
And if that's not enough, there's one more.Khách đến các bảo tàng chiến tranh( còn một cái nữa, nhà bảo tàng thành phố, ghi lại cuộc sụp đổ của Sài Gòn) phần lớn là du khách ngoại quốc, không phải người Việt.
The visitors to the war museums(there was another one, the city museum, which chronicled the fall of Saigon) were mostly foreign tourists, not Vietnamese.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文